Вы искали: pocket of pus (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

pocket of pus

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

they're in the pocket of wall street.

Вьетнамский

không, không, không. họ đang ở trong túi phố wall.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this was found in the pocket of your shirt.

Вьетнамский

thưa ông, tôi tìm thấy cái này trong túi áo của ông.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this was in the pocket of the man ali set on fire.

Вьетнамский

tìm thấy cái này ở bên cái xác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

dad says it comes from an underground pocket of water.

Вьетнамский

bố tôi nói là từ mạch nước ngầm

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

that's a pocket of smooth air squatting right over kissimmee.

Вьетнамский

Đó là một cái "túi" không khí phẳng lặng nằm phía dưới ngay trên sông kissimmee đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

you left it in the pocket of your second best dressing gown, you clot!

Вьетнамский

anh đã để nó trong túi chiếc áo choàng tốt thứ 2 của anh, thật ngu ngốc!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and then acardo puts the target's name in the pocket of the jacket.

Вьетнамский

và rồi acardo bỏ tên của mục tiêu vào túi của áo khoác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

could you please reach into the right pocket of my coat and give me what you find in there.

Вьетнамский

liệu cô có thể với tay vào túi áo phải cái áo của tôi... và đưa tôi cái cô tìm được ở đấy?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

there must be a natural pocket of steam underneath the temple, and the key unlocked a vent.

Вьетнамский

chắc hẳn phải có một hố hơi nước tự nhiên bên dưới ngôi đền, và chìa khóa đã mở lỗ thông hơi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

ladies gentlemen, please produce all your cash and jewelry from you put them into the pocket of the man in red

Вьетнамский

mời các vị tiên sinh nữ sĩ lấy toàn bộ vàng bạc châu báu trên người các vị ra sau đó bỏ vào túi của mấy người vận đồ đỏ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the boy had his hand in a pocket of his blue jeans, and i could hear that he had some coins in there.

Вьетнамский

Đứa con trai đút tay vào túi quần jean màu xanh, tôi còn nghe cả tiếng leng keng của đồng xu trong túi quần.

Последнее обновление: 2019-04-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

there are pockets of resistance even in the far rear.

Вьетнамский

ngay cả những vùng xa xôi cũng có phản kháng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

there are pockets of resistance all around the planet.

Вьетнамский

có rất nhiều nhóm quân kháng chiến trên khắp thế giới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we have taken over the last pockets of primitive life-forms.

Вьетнамский

chúng tôi đã chiếm được cả những thể sống nguyên sinh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

pockets of the immune began to grow across the country retaking control of major cities...

Вьетнамский

nhóm những người miễn dịch đang tăng dần trong khắp đất nước ...lấy lại sự kiểm soát ở các thành phố chính...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we see that across time and space we have pockets of people who have received tremendous amounts of information which really have propelled civilization along.

Вьетнамский

chúng ta thấy rằng trong suốt thời gian và không gian, chúng ta có những nhóm người đã tiếp nhận lượng thông tin to lớn mà thực sự đã tạo ra bước tiến cho nền văn minh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you, mr. lincoln, you could eliminate those last pockets of resistance, beginning with henry sturges himself.

Вьетнамский

cậu lincoln... cậu có thể thoát khỏi sự bức bách cuối cùng này bằng việc bắt đầu với henry sturges.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i hired some men, uh, out of my own pocket of course, to, uh, add some built-in uh, uh, storage in my closet-- i hope you don't mind.

Вьетнамский

tôi thuê một vài người, uh, tất nhiên là từ tiền túi, Để, uh, cơi nới thêm một chút, uh, chỗ để đồ trong căn phòng nhỏ đó—hi vọng ông ko thấy phiền.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

mr abadi had to delay declaring the "liberation" of mosul on sunday because a pocket of resistance remained in the old city, on the western bank of the river tigris, that was only about 180m (200 yards) long and 45m wide.

Вьетнамский

Ông abadi phải trì hoãn việc tuyên bố "giải phóng" thành phố mosul hôm chủ nhật tuần trước với lý do vẫn còn một số chiến binh is cố thủ bên trong thành cổ, nằm bên bờ phía tây của sông tigris, dài khoảng 180m (200 yards) và rộng 45m.

Последнее обновление: 2017-07-11
Частота использования: 2
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,992,937 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK