Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
whose name was on the account?
♪ tên của kẻ có tài khoàn đó?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i drew it on the account you froze.
tôi bỏ nó vào tài khoản cậu đã đóng băng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm overseeing security on the ground.
con sẽ chịu trách nhiệm về an ninh ở mặt đất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
security on the property? got an armed guard here.
bảo đảm an toàn cho chủ nhân là bảo vệ có vũ trang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no one else on the team can be the big player, can they?
không ai có thể làm tay chơi trong nhóm cả đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
just keep her on the move until you can be certain she isn't armed.
cứ để cô ta di chuyển tới khi nào các anh có thể chắc chắn cô ta không mang vũ khí.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
working on the ground can be just as dangerous, especially when it comes to big cats.
làm việc dưới đất cũng nguy hiểm, đặc biệt là khi quay phim về sư tử.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm really not embarrassed by wanting a little extra security on the water.
anh thật sự không có bẽ mặt.... bằng cách muốn có chút an toàn quá mức trên mặt nước đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
her cell phone, or at least the one that followed her through airport security on the way to star city.
Điện thoại cô ta, hay ít nhất là cái đã theo cô ta từ an ninh sân bây đến star city.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
adverse effects of the power flow controller on the torsional interactions can be reduced by an integral state feedback controller
tác dụng phụ của điều khiển dòng công suất trên các tương tác xoắn có thể được giảm bằng một bộ điều khiển hồi tiếp tích phân nguyên
Последнее обновление: 2016-05-08
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
my marriage is falling apart, my job is on the line. you are going to be the best possible me you can be right now.
anh phải làm việc của mình anh không hiểu
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
perhaps i can be taken prisoner again on the way back.
khi xong việc quay lại, có thể tôi sẽ làm tù binh của nữ vương lần nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but i know granderson fears and hates you, so i'm operating on the premise that my enemy's enemy can be my friend.
nhưng tôi biết granderson căm ghét và sợ hãi anh, nên tôi cho rằng kẻ thù của kẻ thù có thể là bạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
an hour is plenty of time for all of you to call your bankers and transfer everything you have to the account number on the bottom of your glass.
một giờ là có rất nhiều thời gian cho các ngươi gọi ngân hàng và chuyển mọi thứ ngươi có đến số tài khoản phía dưới ly của các ngươi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i marvel that you can be so contemptuous of me on the same day that you lose your job!
và em vô cùng ngạc nhiên vì anh có thể coi thường em như vậy trong cái ngày anh bị mất việc!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
a bottleneck exists where raw materials or semi-finished product collect or bunch up at a point on the production line because they arrive there at a faster rate than they can be processed and moved on.
tình trạng ứ đọng tồn tại ở nơi mà nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm dồn lại hay tồn đọng lại ở một điểm trên dây chuyền sản xuất vì chúng được đưa đến đó với một mức độ nhanh hơn là mức chúng có thể được chế biến và được tiếp tục chuyển đi.
Последнее обновление: 2017-03-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but they can be only be neutralised on the spot, by stopping someone who wants to enter the rest of the code.
nhưng họ chỉ có thế phá hủy nó tại chỗ... bằng việc, nhập vào đoạn mã cuối cùng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but you know, happiness can be found even in the darkest of times if one only remembers to turn on the light.
nhưng các trò biết đấy, hạnh phúc vẫn có thể tìm thấy ngay cả trong thời kì đen tối nhất họ chỉ việc nhớ ra là phải thắp đèn lên thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
virtual accounts can be opened: by clients by business unit by transactions – incoming, or outgoing
tài khoản ảo có thể được mở: theo khách hàng theo đơn vị kinh doanh theo giao dịch – đến, hoặc đi
Последнее обновление: 2022-03-21
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
this and other programmes on members of the national academy of sciences can be found on the vega science trust's website.
this and other programmes on members of the national academy of sciences can be found on the vega science trust's website.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник: