Вы искали: unleavened (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

unleavened

Вьетнамский

bánh mì

Последнее обновление: 2011-09-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

why do we eat unleavened bread and bitter herbs?

Вьетнамский

chạy! chạy!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

then came the day of unleavened bread, when the passover must be killed.

Вьетнамский

Ðến ngày lễ ăn bánh không men, là ngày người ta phải giết con sinh làm lễ vượt qua,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

now the feast of unleavened bread drew nigh, which is called the passover.

Вьетнамский

ngày lễ ăn bánh không men thứ là lễ vượt qua đến gần.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

ye shall eat nothing leavened; in all your habitations shall ye eat unleavened bread.

Вьетнамский

chớ nên ăn bánh có men; khắp nơi các ngươi ở đều phải ăn bánh không men.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

seven days thou shalt eat unleavened bread, and in the seventh day shall be a feast to the lord.

Вьетнамский

trong bảy ngày hãy ăn bánh không men; đến ngày thứ bảy sẽ có lễ kính Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and in the fifteenth day of this month is the feast: seven days shall unleavened bread be eaten.

Вьетнамский

qua ngày mười lăm sẽ là ngày lễ; phải ăn bánh không men trong bảy ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and if thy oblation be a meat offering baken in a pan, it shall be of fine flour unleavened, mingled with oil.

Вьетнамский

nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn không pha men, nhồi với dầu,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and there assembled at jerusalem much people to keep the feast of unleavened bread in the second month, a very great congregation.

Вьетнамский

tháng hai, có nhiều người nhóm lại tại giê-ru-sa-lem, một hội rất đông đảo, đặng giữ lễ bánh không men.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and on the fifteenth day of the same month is the feast of unleavened bread unto the lord: seven days ye must eat unleavened bread.

Вьетнамский

qua ngày rằm tháng nầy, ấy là lễ bánh không men để kính trọng Ðức giê-hô-va; các ngươi sẽ ăn bánh không pha men trong bảy ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and one loaf of bread, and one cake of oiled bread, and one wafer out of the basket of the unleavened bread that is before the lord:

Вьетнамский

lại lấy luôn một ổ bánh, một bánh nhỏ nhồi với dầu, và một cái bánh tráng ở trong giỏ bánh không men để trước mặt Ðức giê-hô-va;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and because he saw it pleased the jews, he proceeded further to take peter also. (then were the days of unleavened bread.)

Вьетнамский

thấy điều đó vừa ý người giu-đa, nên cũng sai bắt phi -e-rơ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

six days thou shalt eat unleavened bread: and on the seventh day shall be a solemn assembly to the lord thy god: thou shalt do no work therein.

Вьетнамский

trong sáu ngày, ngươi phải ăn bánh không men, và qua ngày thứ bảy, sẽ có một lễ trọng thể cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi: ngươi chớ làm một công việc nào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

after two days was the feast of the passover, and of unleavened bread: and the chief priests and the scribes sought how they might take him by craft, and put him to death.

Вьетнамский

hai ngày trước lễ vượt qua và lễ ăn bánh không men, các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo tìm mưu đặng bắt Ðức chúa jêsus và giết đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and he shall offer the ram for a sacrifice of peace offerings unto the lord, with the basket of unleavened bread: the priest shall offer also his meat offering, and his drink offering.

Вьетнамский

rồi ngoại trừ giỏ bánh không men, dâng luôn con chiên đực làm của lễ thù ân, cùng dâng của lễ chay và lễ quán của người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and he pressed upon them greatly; and they turned in unto him, and entered into his house; and he made them a feast, and did bake unleavened bread, and they did eat.

Вьетнамский

nhưng lót cố mời cho đến đỗi hai thiên sứ phải đi lại vào nhà mình. người dâng một bữa tiệc, làm bánh không men, và hai thiên sứ bèn dùng tiệc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and kept the feast of unleavened bread seven days with joy: for the lord had made them joyful, and turned the heart of the king of assyria unto them, to strengthen their hands in the work of the house of god, the god of israel.

Вьетнамский

trong bảy ngày chúng giữ lễ bánh không men cách vui vẻ; vì Ðức giê-hô-va đã làm cho lòng chúng được khoái lạc, và có cảm động lòng vua a-si-ri đoái xem chúng, đặng giúp đỡ trong cuộc xây cất đền của Ðức chúa trời, tức là Ðức chúa trời ở y-sơ-ra-ên

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and gideon went in, and made ready a kid, and unleavened cakes of an ephah of flour: the flesh he put in a basket, and he put the broth in a pot, and brought it out unto him under the oak, and presented it.

Вьетнамский

ghê-đê-ôn bèn đi vô, dọn sẵn một con dê con, lấy một ê-pha bột làm những bánh nhỏ không men. người để thịt trong rổ, đổ nước thịt vào nồi, rồi đem ra dâng các món ấy cho ngài ở dưới cây thông.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,730,771,125 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK