Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
this morning the armed forces of north korea attacked south korea
sáng nay, quân đội bắc triều đã tấn công chúng ta
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he lives in north korea.
Ông ấy sống ở triều tiên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we got someone in north korea?
chúng ta có người ở bắc triều tiên?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the team is in north korea. i know.
tôi phải giao số phận của thế giới vô tay anh hay sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
everyone in north korea will be watching.
mọi người ở bắc hàn đều được xem.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
by the way did you find out who betrayed you in north korea?
mà này, anh đã biết ai phản anh ở bắc hàn chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
same person who set me up in north korea?
cũng đứa đã gài bẫy tao ở bắc hàn, phải không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dave skylark's adventures in north korea."
cuộc phiêu lưu của dave skylark đến triều tiên."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
if i'd had my way, you'd still be in north korea.
zhao. hắn định phá hoại một hội nghị giữa nam hàn và trung quốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, we have beautiful grocery stores here in north korea.
chúng tôi có rất nhiều cửa hàng tạp hóa đẹp ở triều tiên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dave, as you have seen for yourself we have a great bounty of food in north korea.
dave, như cậu thấy đấy! chúng taôi có khoản thưởng lớn cho thực phẩm ở bắc triều tiên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
look, cole showed up at an army base nine years ago in north korea.
nhìn này, cole xuất hiện tại một căn cứ quân sự 9 năm trước ở bắc triều tiên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
as in north korea's government-sponsored crime syndicate, yeah?
tổ chức tội phạm được chính quyền bắc triều tiên bảo trợ sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
many americans do not realize that the war in north korea was entirely the fault of the united states.
nhiều người mỹ không nhận ra. rằng cuộc chiến ở bắc triều tiên. là hoàn toàn do lỗi của hoa kì
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you can't come to lincoln, then i'll just bring him to you in north carolina.
nếu anh không thể đến lincoln, thì tôi sẽ đưa thằng bé đến chỗ anh ở north carolina.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in one way this tension is neither new nor surprising - previous american presidents encountered similar resistance from beijing, which is determined to prevent chaotic upheaval in north korea.
nói cách khác, căng thẳng lần này là điều đã dự đoán từ trước - nhiều đời tổng thống mỹ trước đây đều vấp phải sự phản ứng tương tự đến từ bắc kinh, liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp cho tình hình bất ổn tại triều tiên.
Последнее обновление: 2017-07-06
Частота использования: 2
Качество:
but he repeated china and russia's joint call for the us to reverse plans to deploy an anti-missile system in south korea, and for the two countries to suspend their joint military exercises close to north korea.
tuy nhiên ông nhắc lại vấn đề cả nga và trung quốc đã cùng nhất trí kêu gọi mỹ rút lại kế hoạch triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa ở hàn quốc, cũng như kêu gọi hai quốc gia này ngừng các cuộc tập trận chung diễn ra gần triều tiên.
Последнее обновление: 2017-07-06
Частота использования: 2
Качество:
attempts, n. korea anything but isolated, washington post, 12 may 2005*no sunshine yet over north korea, asia times, 13 may 2005*south korea formally declares end to sunshine policy, voice of america, 18 november 2010==further reading==*oberdorfer, don.
attempts, n. korea anything but isolated, washington post, 12 may 2005*no sunshine yet over north korea, asia times, 13 may 2005*south korea formally declares end to sunshine policy, voice of america, 18 november 2010==Đoc thêm==*oberdorfer, don.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
== sources ==* business week - cell phone demand stays strong in north korea* compluenta - Сотовая связь Северной Кореи пошла в рост* easybourse - france télécom et orascom signent les termes finalisés de leurs accords sur mobinil* c114.net - 奥斯康一季度净利4900万美元 朝鲜手机用户12.6万* la times - north korea allows cellphone network* other news articles on koryolink== footnotes ==
== nguồn ==* business week - cell phone demand stays strong in north korea* compluenta - Сотовая связь Северной Кореи пошла в рост* easybourse - france télécom et orascom signent les termes finalisés de leurs accords sur mobinil* c114.net - 奥斯康一季度净利4900万美元 朝鲜手机用户12.6万* la times - north korea allows cellphone network* other news articles on koryolink== ghi chú ==
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество: