Вы искали: jordaan (Африкаанс - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

jordaan

Вьетнамский

jordan

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die see het dit gesien en gevlug; die jordaan het agteruitgewyk.

Вьетнамский

biển thấy sự ấy, bèn chạy trốn; sông giô-đanh chảy trở lại sau;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

toe het moses drie stede afgesonder oos van die jordaan, teen sonop,

Вьетнамский

môi-se bèn biệt ra ba cái thành ở bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en hulle is deur hom in die jordaan gedoop met belydenis van hulle sondes.

Вьетнамский

và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp tem dưới sông giô-đanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en jerusalem en die hele judéa en die hele omtrek van die jordaan het uitgegaan na hom toe.

Вьетнамский

bấy giờ, dân thành giê-ru-sa-lem, cả xứ giu-đê, và cả miền chung quanh sông giô-đanh đều đến cùng người;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dit het gebeur in betábara, oorkant die jordaan, waar johannes besig was om te doop.

Вьетнамский

những việc đó đã xảy ra tại thành bê-tha-ni, bên kia sông giô-đanh, là nơi giăng làm phép báp tem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en daardie twaalf klippe wat hulle uit die jordaan geneem het, het josua by gilgal opgerig.

Вьетнамский

giô-suê dựng tại ghinh-ganh mười hai hòn đá mà dân chúng đã lấy dưới sông giô-đanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en groot menigtes het hom gevolg van galiléa en dekápolis en jerusalem en judéa en van oorkant die jordaan af.

Вьетнамский

vả lại, từ xứ ga-li-lê, xứ Ðê-ca-bô-lơ, thành giê-ru-sa-lem, xứ giu-đê, cho đến xứ bên kia sông giô-đanh, thiên hạ kéo nhau rất đông mà theo ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarna het die kinders van israel weggetrek en laer opgeslaan in die vlaktes van moab, oos van die jordaan van jérigo.

Вьетнамский

Ðoạn dân y-sơ-ra-ên đi, đến đóng trại trong đồng bắng mô-áp, bên kia sông giô-đanh, đối-diện giê-ri-cô.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan moet julle dit aan julle kinders bekend maak en sê: op droë grond het israel deur hierdie jordaan getrek,

Вьетнамский

thì các ngươi sẽ dạy con cháu mình mà rằng: y-sơ-ra-ên đã đi qua sông giô-đanh trên đất khô,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarna tel hy die mantel van elía op wat van hom afgeval het, en hy draai om en gaan op die wal van die jordaan staan;

Вьетнамский

Ê-li-sê bèn lấy cái áo tơi đã ở nơi mình Ê-li rơi xuống, trở về, đứng tại trên mé giô-đanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

barsíllai, die gileadiet, het ook afgekom van rógelim en met die koning oor die jordaan getrek om hom oor die jordaan weg te bring.

Вьетнамский

bát-xi-lai ở ga-la-át cũng từ rô-ghê-lim xuống, và qua sông giô-đanh với vua đặng đưa vua đến bên kia sông.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die amalekiete woon in die suidland, maar die hetiete en jebusiete en amoriete woon in die gebergte, en die kanaäniete woon by die see en aan die kant van die jordaan.

Вьетнамский

dân a-ma-léc ở miền nam, dân hê-tít, dân giê-bu-sít và dân a-mô-rít ở trong núi; dân ca-na-an ở gần biển và dọc dài theo mé giô-đanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die manne het hulle toe agternagejaag in die rigting van die jordaan, na die driwwe; en die poort het hulle gesluit nadat hulle vervolgers uitgegaan het.

Вьетнамский

những người của vua đuổi theo họ về hướng sông giô-đanh, cho đến chỗ cạn; vừa khi những người đuổi theo đó ra khỏi thành, thì người ta đóng cửa thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarop het die koning teruggegaan en by die jordaan aangekom; en juda het na gilgal gekom om die koning tegemoet te gaan, om die koning oor die jordaan te bring.

Вьетнамский

vậy, vua trở về, đến tại bờ sông giô-đanh. các người giu-đa đi đến đón vua tại ghinh-ganh đặng đưa vua qua sông giô-đanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarby die vlakte en die jordaan, saam met sy grondgebied, van kinnéret af tot by die see van die vlakte, die soutsee, onder aan die hange van pisga teen die ooste.

Вьетнамский

luôn với đồng bằng giô-đanh, từ ki-nê-rết tới biển của đồng bằng, tức là biển mặn, dưới triền núi phích-ga, về phía đông.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarop het dawid hom klaargemaak, en al die mense wat by hom was, en die jordaan deurgetrek. teen dat dit die môre lig geword het, het selfs nie een ontbreek wat nie die jordaan deurgetrek het nie.

Вьетнамский

Ða-vít bèn chổi dậy, với cả dân theo người, rồi đi qua sông giô-đanh. vừa rạng đông, chẳng còn sót một người nào chưa qua sông.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarop trek al die manne van israel van dawid af weg, agter seba, die seun van bigri, aan; maar die manne van juda het hulle koning aangehang van die jordaan af tot by jerusalem.

Вьетнамский

hết thảy dân y-sơ-ra-ên bèn phân rẽ Ða-vít, theo sê-ba, con trai biếc-ri; nhưng người giu-đa vẫn trung tín cùng vua mình, theo người từ giô-đanh cho đến giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as jy met voetgangers loop, maak hulle jou moeg: hoe sal jy dan wedywer met die perde? en in 'n land van vrede voel jy jou veilig: hoe sal jy dan maak in die pronkbosse van die jordaan?

Вьетнамский

nếu ngươi chạy thì với kẻ chạy bộ, mà còn mỏi mệt, thì làm sao thi được với ngựa? khi trong xứ yên lặng, ngươi được an ổn, nhưng khi sông giô-đanh tràn, thì ngươi sẽ làm thế nào?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,920,613 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK