Вы искали: wonderbaar (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

wonderbaar

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

hy het van die here gekom en is wonderbaar in ons oë.

Вьетнамский

Ấy là công việc của chúa, và là việc rất lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dit het van die here gekom; dit is wonderbaar in ons oë.

Вьетнамский

Ðiều ấy là việc Ðức giê-hô-va, một sự lạ lùng trước mặt chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

pe. u getuienisse is wonderbaar; daarom bewaar my siel hulle.

Вьетнамский

chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

drie is dit wat vir my te wonderbaar is, ja, vier wat ek nie begryp nie:

Вьетнамский

có ba việc lấy làm diệu kỳ cho ta, và bốn điều mà ta chẳng biết được:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

god donder wonderbaar met sy stem; hy doen groot dinge wat vir ons onbegryplik is.

Вьетнамский

Ðức chúa trời phát tiếng và sấm rền ra lạ kỳ; ngài là những công việc lớn lao mà chúng ta hiểu không nổi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maak u gunsbewyse wonderbaar, o verlosser van die wat by u regterhand skuil vir teëstanders!

Вьетнамский

hỡi Ðấng dùng tay hữu cứu kẻ nương náu mình nơi ngài khỏi những kẻ dấy nghịch cùng họ, xin hãy tỏ ra sự nhơn từ lạ lùng của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ook dit kom van die here van die leërskare: hy is wonderbaar van raad, groot van beleid.

Вьетнамский

Ðiều đó cũng ra bởi Ðức giê-hô-va vạn quân, mưu ngài lạ lùng, sự khôn ngoan ngài tốt lành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

geloofd sy die here, want hy het sy goedertierenheid aan my wonderbaar gemaak, in 'n vaste stad.

Вьетнамский

trong cơn bối rối tôi nói rằng: tôi bị truất khỏi trước mặt chúa. nhưng khi tôi kêu cầu cùng chúa, chúa bèn nghe tiếng nài xin của tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die engel van die here sê vir hom: waarom vra jy dan na my naam terwyl hy wonderbaar is?

Вьетнамский

thiên sứ của Ðức giê-hô-va đáp rằng: sao ngươi hỏi danh ta như vậy? danh ấy lấy làm diệu kỳ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ek loof u, omdat ek so vreeslik wonderbaar is; wonderbaar is u werke! en my siel weet dit alte goed.

Вьетнамский

tôi cảm tạ chúa, vì tôi được dựng nên cách đáng sợ lạ lùng. công việc chúa thật lạ lùng, lòng tôi biết rõ lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal julle oorvloedig eet en versadig wees en die naam van die here julle god prys wat wonderbaar met julle gehandel het, en my volk sal in ewigheid nie beskaamd staan nie.

Вьетнамский

các ngươi sẽ đủ ăn và được no nê. các ngươi sẽ ngợi khen danh giê-hô-va Ðức chúa trời mình, là Ðấng đã xử với các ngươi cách lạ lùng. rồi dân ta sẽ không hề bị xấu hổ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

wie verberg die raadsbesluit daar sonder kennis? so het ek dan gespreek sonder om te verstaan, dinge te wonderbaar vir my, wat ek nie begryp nie.

Вьетнамский

kẻ nầy là ai, không hiểu biết gì, lại dám che ám ý chỉ của chúa? phải, tôi đã nói những điều tôi không hiểu đến, tức các sự lạ lùng quá cho tôi, mà tôi chẳng thông biết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ag, here here, kyk, u het die hemel en die aarde gemaak deur u grote krag en deur u uitgestrekte arm; geen ding is vir u te wonderbaar nie.

Вьетнамский

Ôi! hỡi chúa giê-hô-va! chính ngài đã dùng quyền phép lớn và cánh tay giơ ra mà làm nên trời và đất; chẳng có sự gì là khó quá cho ngài cả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

sou iets vir die here te wonderbaar wees? hierdie tyd, oor 'n jaar, sal ek na jou terugkom, en sara sal 'n seun hê.

Вьетнамский

há điều chi Ðức giê-hô-va làm không được chăng? Ðến kỳ đã định, trong một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và sa-ra sẽ có một con trai.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom sal ek voortgaan om wonderlik te handel met hierdie volk, wonderlik en wonderbaar; en die wysheid van hulle wyse manne sal vergaan, en die verstand van hulle verstandige mense sal wegskuil.

Вьетнамский

vì cớ đó, ta sẽ cứ làm việc lạ lùng giữa dân nầy, sự lạ rất lạ, đến nỗi sự khôn ngoan của người khôn ngoan sẽ ra hư không, sự thông sáng của người thông sáng sẽ bị giấu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

'n bedevaartslied. van dawid. o here, my hart is nie hoog en my oë nie trots nie; ook wandel ek nie in dinge wat vir my te groot en te wonderbaar is nie.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, lòng tôi không kiêu ngạo, mắt tôi không tự cao, tôi cũng không tìm tòi những việc lớn, hoặc những việc cao kỳ quá cho tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

jesus sê vir hulle: het julle nooit in die skrifte gelees nie: die steen wat die bouers verwerp het, dit het 'n hoeksteen geword. hy het van die here gekom en is wonderbaar in ons oë?

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus phán rằng: các ngươi há chưa hề đọc lời trong kinh thánh: hòn đá đã bị người xây nhà bỏ ra, trở nên đá đầu góc nhà; Ấy là một sự lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,912,019 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK