Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a főparancsnok hátulról megtámadja őket.
Đại tướng quân tập kích sau lưng chúng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
az enyészet pedig megtámadja szíveteket.
tất cả các người!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ez megtámadja azt, az lerohanja amazt.
và rồi họ sẽ thù địch nhau. nước này tấn công nước kia. nước kia xâm chiếm nước này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
az apád holnap reggel megtámadja az erődöt.
sáng mai cha em sẽ tấn công đồn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
elment a seregével, hogy megtámadja a bátyámat.
Ông ta đang dẫn binh đánh anh trai tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
idehozatott magukkal, most pedig megtámadja az épületet.
hắn khiến anh bắt tôi tới đây Để hắn có thể tấn công nơi này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
joshua harci színeket ölt és megtámadja a várost.
joshua vẽ ra bức họa về chiến tranh, để tấn công thị trấn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
boldogok és normálisak, amíg valaki megtámadja a seregünket.
vui vẻ và bình thường cho đến khi kẻ nào đó tấn công "bầy cừu" của chúng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
sokszorozódik. megtámadja a vírust az agy-gerincvelői folyadékban.
nhìn chúng nhân ra ở dịch não tủy kìa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
attól, hogy a közeljövőben amerika, megtámadja-e svájcot.
có hay không mỹ sẽ xâm lược thụy sĩ vào những tháng tới.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
irak megtÁmadja kuvaitot az iraki erők átlépik a kuvaiti határt.
quân đội dày dặn kinh nghiệm trận mạc của iraq càn quét qua biên giới kuwait lúc bình minh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a baj sokkal nagyobb lesz, ha a csürhe megtámadja az épületet.
Án phạt sẽ còn tuyệt hơn nếu đám đông đó tấn công tòa nhà này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ez a fegyveres sereg megtámadja a hegyet, ha nem jutunk megállapodásra.
Đội quân đó sẽ tấn công ngọn núi này nếu như ta không đi đến thỏa thuận
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
túl nagy volt ahhoz, hogy a platecarpus megtámadja. az kisebb prédához szokott.
nó quá to để có thể bị tấn công bởi loài platecarpus... loài chuyên bắt những con mồi nhỏ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vagy talán szabadjára engednek egy őrült jó szellemet, ami megtámadja a tűz nemzetet!
có thể họ sẽ tung ra một đòn tấn công cực mạnh vào hỏa quốc!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
egy még távolabbi jövőből jöttem, hogy szóljak, jenny és a fészek megtámadja az erődöt.
tôi đến từ lâu hơn nữa để nói rằng jenny và đàn gà đã quyết định... tấn công đồn. họ không thắng nổi đâu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pontosan ezt hiszi. azt hiszi, hogy dumbledore saját sereget szervez, hogy megtámadja a minisztériumot.
rằng cụ dumbledore đang tập hợp một lực lượng riêng để chiếm lấy bộ pháp thuật.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hacsak nem menekül el valahol a reptérig vezető úton úgy, hogy megtámadja mr. brandet ,és engem.
trừ khi, cậu trốn thoát được... đâu đó trên đường đến sân bay, bằng cách tấn công brandt và tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mentségemre szóljon, hogy túl sok bort ittam aznap, mert nem számítottam rá, hogy spartacus megfordul és megtámadja scrofát.
để tôi bào chữa, hôm đó tôi đã uống nhiều rượu, và không trông đợi spartacus quay lại tấn công scrofa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ez azt jelenti, hogy itt van 1000 robot, amelyek nem próbálják megvédeni magukat, ha egy ember közvetlenül megtámadja őket.
-cô bảo chúng đã được lập trình với 3 điều luật. có nghĩa là có 1000 người máy ở đây... sẽ không tĩm cách tự vệ nếu điều đó nghịch lại với lệnh của con người.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: