검색어: megtámadja (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

megtámadja

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

a főparancsnok hátulról megtámadja őket.

베트남어

Đại tướng quân tập kích sau lưng chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az enyészet pedig megtámadja szíveteket.

베트남어

tất cả các người!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez megtámadja azt, az lerohanja amazt.

베트남어

và rồi họ sẽ thù địch nhau. nước này tấn công nước kia. nước kia xâm chiếm nước này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az apád holnap reggel megtámadja az erődöt.

베트남어

sáng mai cha em sẽ tấn công đồn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

elment a seregével, hogy megtámadja a bátyámat.

베트남어

Ông ta đang dẫn binh đánh anh trai tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

idehozatott magukkal, most pedig megtámadja az épületet.

베트남어

hắn khiến anh bắt tôi tới đây Để hắn có thể tấn công nơi này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

joshua harci színeket ölt és megtámadja a várost.

베트남어

joshua vẽ ra bức họa về chiến tranh, để tấn công thị trấn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

boldogok és normálisak, amíg valaki megtámadja a seregünket.

베트남어

vui vẻ và bình thường cho đến khi kẻ nào đó tấn công "bầy cừu" của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

sokszorozódik. megtámadja a vírust az agy-gerincvelői folyadékban.

베트남어

nhìn chúng nhân ra ở dịch não tủy kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

attól, hogy a közeljövőben amerika, megtámadja-e svájcot.

베트남어

có hay không mỹ sẽ xâm lược thụy sĩ vào những tháng tới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

irak megtÁmadja kuvaitot az iraki erők átlépik a kuvaiti határt.

베트남어

quân đội dày dặn kinh nghiệm trận mạc của iraq càn quét qua biên giới kuwait lúc bình minh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a baj sokkal nagyobb lesz, ha a csürhe megtámadja az épületet.

베트남어

Án phạt sẽ còn tuyệt hơn nếu đám đông đó tấn công tòa nhà này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez a fegyveres sereg megtámadja a hegyet, ha nem jutunk megállapodásra.

베트남어

Đội quân đó sẽ tấn công ngọn núi này nếu như ta không đi đến thỏa thuận

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

túl nagy volt ahhoz, hogy a platecarpus megtámadja. az kisebb prédához szokott.

베트남어

nó quá to để có thể bị tấn công bởi loài platecarpus... loài chuyên bắt những con mồi nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

vagy talán szabadjára engednek egy őrült jó szellemet, ami megtámadja a tűz nemzetet!

베트남어

có thể họ sẽ tung ra một đòn tấn công cực mạnh vào hỏa quốc!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy még távolabbi jövőből jöttem, hogy szóljak, jenny és a fészek megtámadja az erődöt.

베트남어

tôi đến từ lâu hơn nữa để nói rằng jenny và đàn gà đã quyết định... tấn công đồn. họ không thắng nổi đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

pontosan ezt hiszi. azt hiszi, hogy dumbledore saját sereget szervez, hogy megtámadja a minisztériumot.

베트남어

rằng cụ dumbledore đang tập hợp một lực lượng riêng để chiếm lấy bộ pháp thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hacsak nem menekül el valahol a reptérig vezető úton úgy, hogy megtámadja mr. brandet ,és engem.

베트남어

trừ khi, cậu trốn thoát được... đâu đó trên đường đến sân bay, bằng cách tấn công brandt và tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mentségemre szóljon, hogy túl sok bort ittam aznap, mert nem számítottam rá, hogy spartacus megfordul és megtámadja scrofát.

베트남어

để tôi bào chữa, hôm đó tôi đã uống nhiều rượu, và không trông đợi spartacus quay lại tấn công scrofa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez azt jelenti, hogy itt van 1000 robot, amelyek nem próbálják megvédeni magukat, ha egy ember közvetlenül megtámadja őket.

베트남어

-cô bảo chúng đã được lập trình với 3 điều luật. có nghĩa là có 1000 người máy ở đây... sẽ không tĩm cách tự vệ nếu điều đó nghịch lại với lệnh của con người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,907,726 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인