Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a keresztény vallásnak tíz parancsolata van.
tín điều thiên chúa giáo có mười điều răn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a spiné-lvezet nem egyszerű könyv, hanem biblia, melynek csak egy parancsolata van:
cô ta chả đời nào hay không chỉ đơn giản là cuốn sách. mà là cuốn sách kinh điển. chỉ một lời răn dạy duy nhất:
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
az Úrnak rendelései helyesek, megvidámítják a szívet; az Úrnak parancsolata világos, megvilágosítja a szemeket.
sự kính sợ Ðức giê-hô-va là trong sạch, hằng còn đến đời đời; các mạng lịnh của Ðức giê-hô-va là chân thật, thảy đều công bình cả.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
a futárok a királyi gyors paripákon kimenének sietve és sürgõsen a király parancsolata szerint; és kiadatott a törvény susán várában is.
vậy những lính trạm cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, vâng mạng vua thúc giục lật đật đi. Ðoạn chiếu chỉ ấy được truyền ra trong kinh đô su-sơ.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
adhatok nektek tíz parancsolatot tíz szóban.
anh có thể cho em 10 điều răn trong chỉ có 10 từ:
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: