검색어: parancsolata (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

parancsolata

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

a keresztény vallásnak tíz parancsolata van.

베트남어

tín điều thiên chúa giáo có mười điều răn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a spiné-lvezet nem egyszerű könyv, hanem biblia, melynek csak egy parancsolata van:

베트남어

cô ta chả đời nào hay không chỉ đơn giản là cuốn sách. mà là cuốn sách kinh điển. chỉ một lời răn dạy duy nhất:

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az Úrnak rendelései helyesek, megvidámítják a szívet; az Úrnak parancsolata világos, megvilágosítja a szemeket.

베트남어

sự kính sợ Ðức giê-hô-va là trong sạch, hằng còn đến đời đời; các mạng lịnh của Ðức giê-hô-va là chân thật, thảy đều công bình cả.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a futárok a királyi gyors paripákon kimenének sietve és sürgõsen a király parancsolata szerint; és kiadatott a törvény susán várában is.

베트남어

vậy những lính trạm cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, vâng mạng vua thúc giục lật đật đi. Ðoạn chiếu chỉ ấy được truyền ra trong kinh đô su-sơ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

adhatok nektek tíz parancsolatot tíz szóban.

베트남어

anh có thể cho em 10 điều răn trong chỉ có 10 từ:

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,099,392 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인