Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi sẽ tát nước bạn.
i'll splash you.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nước bạn đang là buổi trưa?
l 'm very bad at english.
Последнее обновление: 2023-05-30
Частота использования: 1
Качество:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
Последнее обновление: 2021-05-08
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ở nước bạn bây giờ là mấy giờ
ôi muộn vậy
Последнее обновление: 2022-03-09
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ
are you out of work?
Последнее обновление: 2023-06-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Điểm mạnh của đất nước bạn là gì?
what is your country's strength?
Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hjhj tôi không hiểu tiếng nước bạn
hello
Последнее обновление: 2020-12-13
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đất nước nhỏ bé nằm kế bên nước Đức.
the little country next to germany.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- hắn muốn qua phía bên nước mỹ. - phải.
- he's trying to reach the american side.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ở nước bạn bây giờ là 13 giờ đúng không
what time is it in your country now
Последнее обновление: 2021-05-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đây là ảnh chụp từ vệ tinh bên nước của ông.
these satellite photos were taken over your country an hour ago.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi ngưỡng mộ bạn khi nước bạn nhận được 6 thẻ vàng
i admire you so much
Последнее обновление: 2021-06-12
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tui nói tiếng việt rồi bạn dịch qua tiếng nước bạn nhé
i speak vietnamese and then you translate into your home language
Последнее обновление: 2023-12-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ông có thể đưa tôi tới trạm xe buýt phía bên nước mỹ được không?
can you get me to the bus station on the american side?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mà hoa thì đâu có nghĩa là đạp ga và tông vào xe của tôi như ở bên nước anh?
does daffodil mean step on the gas and hit my car in your country?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nông nghiệp vẫn là một ngành kinh doanh quan trọng ở nước bạn, phải không?.
agriculture is still a big business in your country, isn't it?.
Последнее обновление: 2014-05-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cuộc thử nghiệm này sẽ xác định tầm xa và độ chính xác của hệ thống phóng hoả tiễn... từ đất nước bạn
this test assesses distance and accuracy of cruise-missile release from the support country.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình
tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?
Последнее обновление: 2019-11-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
"thật ngẫu nhiên, ngựa nước, bạn thân iu of ta ta tự hỏi, nếu như ngươi ko có 1 sự ràng buộc nào khác liệu ngươi có phiền ko khi chở ta vượt wa hồ?
"incidentally, water horse, my dear friend i'm wondering, if you've no other pressing engagements could i trouble you to carry me across the loch on your back?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
nê-bu-xa-a-đan, làm đầu thị vệ, bắt những người dân còn sót lại trong thành, và những kẻ hàng đầu, cùng dân sót lại trong đất, đem về làm phu tù bên nước ba-by-lôn.
then nebuzar-adan the captain of the guard carried away captive into babylon the remnant of the people that remained in the city, and those that fell away, that fell to him, with the rest of the people that remained.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: