Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
thảo nào chúng bây tuyệt chủng.
go on and get it. no wonder you're extinct.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chỗ này giờ là: "hỢp chủng quỐc ...
this is now the united states of zombieland.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
-chứ không phải 'tuyệt chủng' sao?
- don't you mean "extinct"?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
loài kên kên cổ khoang đang trên bờ diệt chủng.
condors. condors are on the verge of extinction.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đây là một ngôn ngữ đã tuyệt chủng, cực kì hiếm có.
this is an extinct, exceedingly rare language.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi sẽ bắt cóc tổng thống của hợp chủng quốc hoa kì.
i'm gonna kidnap the president of the united states.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
làm sao tìm hiểu đươc về một hệ sinh thái đã tuyệt chủng?
the question is, how can you know anything about an extinct eco-system?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alan, giống veriforman này đã tuyệt chủng... từ kỷ phấn trắng..
alan, this species of veriforman has been extinct, since the cretaceous period.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
một loài vật đâ tuyệt chủng trở về với đời sống là không được.
you have no rights.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mọi người thường nói: "hợp chủng quốc hòa kì là những"
people used to say, "the united states are."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
có vẻ như ai đó giám sát trụ sở này rời đi nhanh chóng bởi lệnh báo động, và sau đó hội tuyệt chủng luôn
on the alarm call that ended the men of letters.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đôi khi những con thú đã tuyệt chủng từ hàng triệu nãm trước, như khủng long chẳng hạn, đâ để lại dấu vết của chúng để ta tìm ra.
and sometimes animals that went extinct millions of years ago, like dinosaurs left their blueprints behind for us to find.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
việc đó không chấm dứt cho đến khi chiến tranh kết thúc, mọi người bắt đầu nói: "hợp chủng quốc hòa kì là".
wasn't until the war ended people started saying, "the united states is."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
và tôi muốn hợp chủng quốc hoa kỳ... cắt đất cho tôi ở trên đảo natucket... như là sự đền ơn cho vô số những sinh mạng được tôi cứu thoát... bằng việc khiến cho sự chuyên chế của Đảng quốc gia xã hội sụp đổ nhanh hơn tưởng tượng.
and i would like the united states of america to purchase property for me on nantucket island as a reward for all the countless lives i've saved by bringing the tyranny of the national socialist party to a swifter-than-imagined end.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: