Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nhường đường!
excuse me.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta không nhường đường cho ai hết.
i move for no man.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tàu được nhường đường
starboard (port) handsomely!
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
nhường đường cho họ.
give them room.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
làm ơn nhường đường!
move aside.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhường đường chiếc kia
to keep way of the way of the other
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
cám ơn đã nhường đường.
thanks for letting me go first.
Последнее обновление: 2013-08-08
Частота использования: 1
Качество:
làm ơn nhường đường, yeah.
pardon, yeah.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hãy nhường đường cho cậu ấy.
- just stay out of his way.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhường đường cho công nương!
make way for your betters!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thỉnh bằng hữu nhường đường cho!
let us pass.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nhường đường cho người bị thương nào.
- we've got a wounded man. make way! - down those stairs.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đe dọa cha nếu cha không nhường cho họ?
threaten me if i wouldn't get out of their way?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
người mà anh phải nhường đường: không.
men you step aside for: none.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sao, rooster, anh nhường đường cho chúng tôi được chưa?
well, rooster, will you give us the road?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nào, rooster! liệu ông có thể nhường đường cho chúng tôi không?
well, rooster, will you give us the road?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng ta sẽ diễn hành cho đến khi sự tàn khốc và bóng tối... nhường đường cho ánh sáng và chân lý.
we will march until the viciousness and the darkness gives way to the light of righteousness.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
con đã rất mệt khi trên bus về nhà... vì vậy con đã không nhường chỗ cho một bà mẹ cùng với đứa con nhỏ.
i was tired on the bus coming home... so i didn't offer my seat to a mother with a small child. go on.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- con phải làm gì? - ta sẽ không nhường... bờ sông pelennor mà không chiến đấu đến cùng.
-i will not yield the river in pelennor unfought.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chúng tôi không nhường họ một giây phút nào, chối chẳng chịu thuộc dưới quyền họ, hầu cho lẽ thật của tin lành được vững bền trong anh em.
to whom we gave place by subjection, no, not for an hour; that the truth of the gospel might continue with you.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: