Вы искали: mặt hồ êm ả (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

mặt hồ êm ả

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

mặt hồ

Английский

static lake surface

Последнее обновление: 2022-06-26
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

mặt hồ mùa xuân.

Английский

spring lake.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

thần nhớ mặt hồ xanh mát...

Английский

i miss the fresh blue lake...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bốn túi nữa nổi trên mặt hồ.

Английский

and there were four more floating in the pond down there.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Đó là một buổi chiều khá êm ả...

Английский

it was a nice enough evening.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

mình đã nhìn thấy ông ấy băng qua mặt hồ.

Английский

i saw him across the lake.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng di chuyển trên mặt hồ bị đóng băng.

Английский

they use the frozen lakes as ice roads.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nên hãy xem kỹ gương mặt, hồ sơ của hắn.

Английский

so study the face. study the file.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nghĩa là cuộc sống của hai người quá là êm ả và nhạt nhẽo

Английский

it just mean your lives are getting routine and plain

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

do vậy, chúng ta sẽ có một chuyến bay êm ả tới london.

Английский

so, will be a nice smooth flight all the way to london.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

mọi ước vọng kết thúc trong đau buồn, mặt hồ sẽ tỏa sáng rồi bốc cháy.

Английский

but all will end in sadness. and they lake will shine and burn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Đó là vì tôi không bao giờ ngủ... ông bond ạ. và trên mặt hồ nữa?

Английский

i hope graves got things right.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Đại bàng lượn ngang qua mặt hồ đầy cá, cá lớn, và... đang bơi giữa là một người...

Английский

an eagle hovers over a lake filled with fish, large fish, and... swimming among them is a man...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

mày sẽ chết nhanh gọn và êm ả... hoặc mày sẽ phải chịu đựng một điều... tồi tệ không thể tả.

Английский

you go quick and painless... or you're gonna endure something that is... unspeakable.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi là cơ trưởng david mcmillan cùng cơ phó kyle rice... ..hy vọng sẽ giúp quý khách có được chuyến bay dài 6h êm ả...

Английский

i'm your captain, david mcmillan, flying with first officer kyle rice. and we expect a smooth ride this evening - with a flight time of just over six hours.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

dùng băng keo dán mặt/băng keo dán hai mặt, hồ dán, keo, đinh móc,... đóng hoặc dán lên bất kỳ bề mặt nào.

Английский

sticking with masking tape/ double sided tape, paste, glue, staples, etc. to any surface

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu

Английский

end of melancholy

Последнее обновление: 2021-04-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,501,509 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK