Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mam
cassava flour
Последнее обновление: 2015-11-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mang xoi
rain gutter
Последнее обновление: 2018-03-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mang xoi nuoc
bearing flushing
Последнее обновление: 2015-08-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chuyền cho tôi nuoc mam.
pass me the nuoc man.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ch? c nó xoi r? i
the dog must have ate it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi không có ý xoi mói đâu.
i didn't mean to pry.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
không xoi mói, nhưng anh tra tấn rất tệ.
now it's "shut up?" i don't mean to nitpick, but you're the worst at this torture thing.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
nó dă xoi r? t nhi? u cái này v?
he's got as many of these nuts as he has those nuts.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi không có ý muốn... xoi mói vào đời sống tình dục của tôi?
i didn't mean to... pry into my sex life?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nước chấm, nuoc mam n.u.o.c.m.a.m.
the sauce, nuoc man. n.u.o.c.m.a.n.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
lời vô độ đâm xoi khác nào gươm; nhưng lưỡi người khôn ngoan vốn là thuốc hay.
there is that speaketh like the piercings of a sword: but the tongue of the wise is health.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.
dig thou through the wall in their sight, and carry out thereby.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.
till a dart strike through his liver; as a bird hasteth to the snare, and knoweth not that it is for his life.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, hãy xoi vách đi. khi ta xoi vách xong, thì thấy có một cái cửa.
then said he unto me, son of man, dig now in the wall: and when i had digged in the wall, behold a door.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tức là hang đá ở trong đồng mặc-bê-la, ngang mam-rê, thuộc về xứ ca-na-an, mà Áp-ra-ham đã mua làm mộ địa luôn với đồng ruộng của Ép-rôn
in the cave that is in the field of machpelah, which is before mamre, in the land of canaan, which abraham bought with the field of ephron the hittite for a possession of a buryingplace.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: