Вы искали: tên chính thứca (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

tên chính thứca

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

thay tên chính

Английский

rename master

Последнее обновление: 2016-10-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tên chính xác?

Английский

was that rough?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tên chính xác của nó là gì?

Английский

what's the proper name for one of those?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tên chính thức của ta là lmntrix.

Английский

all right, it's official. we're lmntrix.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

xin lỗi, tôi không có tên chính thức.

Английский

i'm sorry, i don't have a first name.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

nó có một cái tên chính thức nào không?

Английский

does it have an official name ?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

họ là cái gì, không có một cái tên chính xác.

Английский

what else you are doesn't have an exact name.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

bựa vãi. mật vụ trung quốc không có tên chính thức.

Английский

so freaky how there's no recognizable name for the chinese secret service.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

tên chính thức của em là "công ty đánh bạc trực tuyến".

Английский

my official title is "affiliate for online gaming."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

không chỉ vậy vài tên chính khách khốn kiếp còn muốn cấm khai mỏ bằng thủy lực.

Английский

not only that, some of them bastard... hold there. some of them bastard politicians wanna do away with hydraulic mining altogether.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

có phải laura daniels, tên chính thức là laura miller, sống ở đây không?

Английский

uh, does laura daniels, who was formerly laura miller, live here?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

có vẻ có vài tên - chính xác là hai, dựa trên những dấu chân chúng tôi tìm thấy - tại nghĩa trang vào đêm qua.

Английский

it appears some deviants - and by some i mean two, given the footprints we found - got down and dirty at the cemetery last night.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

ta sẽ van xin chồng ta cho nó cái tên chính thất, gọi nó là stark, và mọi việc đâu sẽ vào đó, cho nó trở thành người nhà của chúng ta.

Английский

i'll beg my husband to give him a true name, to call him stark and be done with it, to make him one of us.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

nhưng tôi ngĩ, chữ "chính mình" quá đơn giản với hắn. nên tôi nghĩ hắn là dân baltimore và đã dò niên giám điện thoại. tôi thấy có 1 nhà kho tên"chính mình".

Английский

i thought the "yourself" reference was too hokey for lecter, so i figured he's from baltimore and i looked in the phone book and there's a "your self" storage facility right outside of downtown baltimore, sir.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

hãy nhập tên tập tin đang tìm. có thể định giới các điều xen kẽ bằng dấu chấm phẩy (;). cho phép tên tập tin chứa những ký tự đặc biệt theo đây:? khớp với bất cứ ký tự đơn nào * khớp với bất kỳ số cùng một ký tự (gồm số không) [...] khớp với bất kỳ ký tự nằm trong dấu ngoặc đó việc tìm kiếm thí dụ: *. kwd; *. txt tìm mọi tập tin kết thúc bằng. kwd hay. txt tá[ np] tìm cả « tán » lẫn « táp » kh? ển tìm mọi tập tin có tên bắt đầu với « kh » và kết thúc với « ển », có chỉ một ký tự ở giữa tài liệu tôi. kwd tìm tập tin có tên chính xác đó

Английский

enter the filename you are looking for. alternatives may be separated by a semicolon ";". the filename may contain the following special characters:? matches any single character * matches zero or more of any characters [...] matches any of the characters between the braces example searches: *. kwd; *. txt finds all files ending with. kwd or. txt go[dt] finds god and got hel? o finds all files that start with "hel" and end with "o", having one character in between my document. kwd finds a file of exactly that name

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,305,813 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK