Вы искали: tôi đã lam xong các việc rồi (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

tôi đã lam xong các việc rồi

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

tôi đã làm xong việc rồi

Английский

i've done my job.

Последнее обновление: 2023-10-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi đã viết xong đơn xin thôi việc rồi.

Английский

henry: lucky bastard.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi đã lo công việc rồi.

Английский

i've been taking care of business.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi đã làm nhiều việc rồi.

Английский

i did big jobs.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi đã quen với các việc về máy móc.

Английский

i'm used to intel cases.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thật ra tôi đã lo xong các chứng cứ cho keith rồi.

Английский

as a matter of fact, i've already taken care of the evidence against keith.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

"tôi có của lễ thù ân tại nhà tôi; ngày nay tôi đã trả xong các lời khấn nguyện tôi.

Английский

i have peace offerings with me; this day have i payed my vows.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

và... tôi đã đạt đến được các khả năng sâu hơn của não bộ của tôi, tôi thấy các việc rõ ràng và nhận ra rằng cái tạo ra chúng ta, nó thô sơ lắm.

Английский

i see things clearly and realize that what makes us us it's primitive.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

anh có nghĩ rằng chúa trời sẽ tha thứ cho chúng tôi, cho tất cả các việc mà chúng tôi đã làm không?

Английский

do you think that god will forgive us for all the shit that we've done?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức chúa trời tôi ôi! vì cớ điều này, xin nhớ đến tôi, và chớ bôi xóa các việc tốt lành mà tôi đã làm vì đền của Ðức chúa trời tôi và về điều phải gìn giữ tại đó.

Английский

remember me, o my god, concerning this, and wipe not out my good deeds that i have done for the house of my god, and for the offices thereof.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

dầu vậy, đã biết rằng người ta được xưng công bình, chẳng phải bởi các việc luật pháp đâu, bèn là cậy đức tin trong Ðức chúa jêsus christ, nên chính chúng tôi đã tin Ðức chúa jêsus christ, để được xưng công bình bởi đức tin trong Ðấng christ, chớ chẳng bởi các việc luật pháp; vì chẳng có ai được xưng công bình bởi các việc luật pháp.

Английский

knowing that a man is not justified by the works of the law, but by the faith of jesus christ, even we have believed in jesus christ, that we might be justified by the faith of christ, and not by the works of the law: for by the works of the law shall no flesh be justified.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,140,546 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK