Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
biết tiếp thu
to have a good sense of discipline
Последнее обновление: 2023-05-18
Частота использования: 1
Качество:
học giỏi, tiếp thu nhanh
quick acquisition
Последнее обновление: 2021-07-08
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
phải tiếp thu bằng tâm hồn, học tất cả, rồi lại quên tất cả.
hear the song list, learn it all, and forget it all
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
người đó sẽ phải học hỏi như là chủng tộc tiếp thu
john's man would have learned as the race learned.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sau khi bên b hoàn thành giai đoạn i các bên sẽ tiến hành nghiệm thu sản phẩm/khối lượng công việc hoàn thành.
after party b finishes stage i, both parties shall perform product acceptance/finished works.