Вы искали: tiền ký quỹ (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

tiền ký quỹ

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

tiền ký phát nhanh

Английский

quintile

Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

cậu còn 50% ký quỹ.

Английский

you're on a 50% margin, buddy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ký quỹ, ký cược dài hạn

Английский

long term deposits mortages and collateral

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

tiền ký ngân, tiền đặt cọc.

Английский

deposit

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

tài khoản ký thác, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc

Английский

deposit account

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

Английский

short term deposits received

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

Английский

mortgage, collateral and shortterm deposits

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Вьетнамский

ký quỹ cải tạo phục hồi môi trường

Английский

specifying in detail some

Последнее обновление: 2020-12-14
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung.

Английский

g/a deposit

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tiền lãi phát sinh từ tài khoản ký quỹ sẽ thuộc về bên a.

Английский

the interest arising from margin account shall be owned by party a.

Последнее обновление: 2019-03-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

f. những rủi ro đối với hợp đồng ký quỹ

Английский

f. escrow agreement risk factors

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

không chỉ một củ, mà cả khoản ký quỹ.

Английский

not just the buck, but the margin, too.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tài khoản ký quỹ được mở tại ngân hàng nam Á .

Английский

the margin account is opened at nam a commercial joint stock bank.

Последнее обновление: 2019-03-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bố cháu đã ký quỹ tất cả tài sản thành tiền bảo lãnh tại ngoại.

Английский

dad signed over everything to his bond.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nếu bên b không nộp tiền vào tài khoản ký quỹ theo đúng quy định nêu trên thì hợp đồng sẽ tự động vô hiệu mà không cần phải có thông báo từ bất cứ bên nào.

Английский

if party b fails to duly make payment to margin account as regulated, the agreement shall be automatically null and void without notice from any party.

Последнее обновление: 2019-03-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

có thể có trường hợp yêu cầu ký quỹ khác với các tài khoản trực tiếp như cập nhật để giới thiệu các tài khoản có thể không luôn luôn trùng với những tài khoản thực tế.

Английский

there may be instances where margin requirements differ from those of live accounts as updates to demo accounts may not always coincide with those of real accounts.

Последнее обновление: 2015-01-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

có rất nhiều ví dụ ... robert rubin, đồng chủ tịch của goldman sachs làm việc như một thư ký quỹ dưới thời clinton, khi ông ta rời đi và trở thành chủ tịch

Английский

well there are several examples... robert rubin, co-chairman of goldman sachs serves as treasury secretary under clinton, and when he leaves he becomes chairman

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

sau khi bên b đã nộp đủ số tiền tiền ký qũy trên vào tài khoản tại ngân hàng nam Á, trong vòng 07 ngày làm việc bên a phải tiến hành thủ tục chuyển đổi chủ sở hữu, thay đổi người đại diện pháp luật nộp hồ sơ và có biên nhận hợp lệ.

Английский

when patty b makes full payment to margin account at nam a commercial joint stock bank, party a shall take procedure for change of ownership, legal representative, filing with legal receipt within 07 business days.

Последнее обновление: 2019-03-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

* báo giá này có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày phát hành và không bao gồm các chi phi khác (chi phí tòa nhà, chi phí xin phép, chi phí ký quỹ…)

Английский

* this price is valid within 15 days of issue and does not include other expenses (building costs, permit costs, margin costs...)

Последнее обновление: 2020-10-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hợp đồng ký quỹ quy định khoản chi năm trăm nghìn dollar mỹ ($500,000) cho vốn góp của nhà Đầu tư và khoản chi năm mươi nghìn dollar mỹ ($50,000) cho chi phí hành chính theo thông báo yêu cầu thanh toán hóa đơn từ người ủy thác pháp định mà thời điểm đó nhà Đầu tư đã gửi Đơn i-526 cho cục nhập tịch và di trú hoa kỳ, dựa trên bằng chứng cung cấp theo hóa đơn mẫu i-797.

Английский

the escrow agreement provides for the disbursement of all or a portion of the investor’s five hundred thousand dollars ($500,000) capital contribution amount and fifty thousand dollar ($50,000) administrative fee upon the receipt by the escrow agent of notice that such investor’s i-526 petition has been filed with uscis, as evidenced by a form i-797 receipt notice.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,764,822,223 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK