Вы искали: trời trở lạnh (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

trời trở lạnh mà.

Английский

your hand's so cold. - russell:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trở lạnh.

Английский

got cold.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

cosette, trời trở lạnh rồi!

Английский

cosette, it's turned so cold

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bắt đầu ngày mai trời trở lạnh rồi!

Английский

it's going to get cold starting tomorrow!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi đang độc thân thì trời bỗng trở lạnh

Английский

i was single when it suddenly got cold.

Последнее обновление: 2022-12-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hai hôm nay trời trở lạnh, mẹ có lạnh không?

Английский

it gets cold these couple days. do you feel cold?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

trời đang trở lạnh đấy, cầm lấy đi mua ít quần áo đi

Английский

it's getting cold, get some clothes

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

- em đã hỏi anh không nghĩ họ đã về seoul trời trở lạnh rồi

Английский

- l asked someone i don´t think they´re back in seoul lt´s getting cold at night

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bóng tối kéo dài, và mọi người mong mặt trời trở lại.

Английский

as the dark days drag on, everybody yearns for the sun to come back.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Ôi trời, trở lại khu phố cũ dễ chịu biết bao nhiêu!

Английский

my, how nice to be in the old quarter!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bố có thể đến thăm con vào lúc thời tiết trở lạnh ở new jersey.

Английский

you could come visit me in the wintertime when it's really cold in jersey.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

bầu trời trở nên âm u và mưa đổ xuống quanh chúng tôi như thác lũ.

Английский

the sky became darkened and rain plummeted around us in a sudden deluge.

Последнее обновление: 2010-05-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tôi ghét cái thực tế là trời trở nên mát mẻ hơn với bọn da đen vào những ngày này.

Английский

i hate the fact it's cool to be black these days.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

với người inuit ở saattut, greenland, mặt trời trở lại báo hiệu sự bắt đầu của mùa săn bắn.

Английский

for the inuit of saattut, greenland, the sun's return marks the beginning of their hunting calendar.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

là ngày những người ngoại đạo cổ xưa thờ mặt trời, khi mặt trời trở lại... và đó cũng là thời điểm tuyệt vời cho chúa giáng sinh.

Английский

it's the pagan celebration of the unconquered sun. it also makes a handy date for the birth of christ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

vả, luật pháp chỉ là bóng của sự tốt lành ngày sau, không có hình thật của các vật, nên không bao giờ cậy tế lễ mỗi năm hằng dâng như vậy, mà khiến kẻ đến gần Ðức chúa trời trở nên trọn lành được.

Английский

for the law having a shadow of good things to come, and not the very image of the things, can never with those sacrifices which they offered year by year continually make the comers thereunto perfect.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nhơn đó, ngài phải chịu làm giống như anh em mình trong mọi sự, hầu cho đối với Ðức chúa trời, trở nên thầy tế lễ thượng phẩm, hay thương xót và trung tín, đặng đền tội cho chúng dân.

Английский

wherefore in all things it behoved him to be made like unto his brethren, that he might be a merciful and faithful high priest in things pertaining to god, to make reconciliation for the sins of the people.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

khi tiên tri già, là người đã khiến người của Ðức chúa trời trở bước lại, nghe điều ấy, bèn nói rằng: Ấy là người của Ðức chúa trời đã phản nghịch lời của Ðức giê-hô-va. bởi vậy cho nên Ðức giê-hô-va đã phó người cho sư tử phân xé và giết đi, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán.

Английский

and when the prophet that brought him back from the way heard thereof, he said, it is the man of god, who was disobedient unto the word of the lord: therefore the lord hath delivered him unto the lion, which hath torn him, and slain him, according to the word of the lord, which he spake unto him.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,913,956,417 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK