Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ta sẽ bảo hộ ngươi khỏi dân nầy và dân ngoại là nơi ta sai ngươi đến,
aku akan melepaskan engkau dari bangsa israel dan dari bangsa-bangsa lain yang bukan yahudi. aku akan menyuruh engkau pergi kepada merek
các quân hộ vệ mỗi người cầm binh khí nơi tay, sắp theo đền thờ và bàn thờ, từ góc nam cho đến góc bắc của đền thờ.
lalu para pengawal, masing-masing dengan pedang terhunus, mengambil tempat mereka di sekeliling bagian depan rumah tuhan untuk melindungi raja
Ðừng lìa bỏ sự khôn ngoan, ắt người sẽ gìn giữ con; hãy yêu mến người, thì người sẽ phù hộ con.
hargailah hikmat, maka hikmat akan melindungimu; cintailah dia maka ia akan menjaga engkau agar tetap aman
và nói cùng họ rằng: ta thấy sắc mặt cha hai ngươi đối cùng ta chẳng còn như trước nữa, nhưng nhờ Ðức chúa trời của cha ta phù hộ ta.
lalu kata yakub kepada mereka, "saya melihat bahwa ayahmu tidak ramah lagi seperti biasanya kepada saya; tetapi allah yang dipuja ayah saya melindungi saya
Ở từ bê-tên đi, họ còn cách eân-phù-hộ-rát chừng vào thôi đường, thì ra-chên sanh nở. việc sanh nở của người thật đau đớn.
sesudah itu yakub dan rombongannya meninggalkan betel. ketika mereka masih agak jauh dari efrata, tibalah saatnya bagi rahel untuk melahirkan. tetapi anaknya sukar lahir