Вы искали: một khi (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

một khi

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

gặp một số lỗi trong khi giải nén. những gói đã được cài đặt

Индонезийский

beberapa kesalahan terjadi ketika membongkar. paket yang terpasang

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi tính năng giúp người tàn tật được bật hay tắt

Индонезийский

tampilkan sebuah dialog konfirmasi kapanpun sebuah fitur aksesibilitas papan ketik diaktifkan atau dinonaktifkan

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hỏi lại trước khi xóa một tập tin.

Индонезийский

tanya konfirmasi ketika menghapus sebuah berkas.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

xin chớ để nàng như một đứa con sảo thịt đã hư hết phân nửa khi lọt ra khỏi lòng mẹ.

Индонезийский

jangan biarkan dia menjadi seperti bayi yang lahir sudah mati, dengan dagingnya setengah busuk.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vua sẽ vào cùng với dân sự một lúc; và khi ai nấy ra thì chính vua cũng ra.

Индонезийский

penguasa harus masuk ke rumah tuhan bersama-sama dengan rakyat dan pulangnya pun harus bersama-sama juga

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu không biết chọn gì.

Индонезийский

sebuah aksi dapat diasosiasikan ke klik ganda dari tombol menu. biarkan kosong jika ragu.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

& dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhấn

Индонезийский

& gunakan bel sistem kapanpun sebuah tombol ditekan

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

& dùng tiếng chuông báo khi một phím được chấp nhận

Индонезийский

& gunakan bel sistem kapanpun sebuah tombol diterima

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

nếu có, thì mở index. html khi vào một thư mục.

Индонезийский

jika ada, buka index. html ketika memasuki sebuah folder.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi một người chứng dối dấy lên cùng kẻ nào đặng phao tội cho,

Индонезийский

kalau seseorang mau menjatuhkan orang lain dengan tuduhan palsu di pengadilan, mak

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi nước trong bầu đã hết, nàng để đứa trẻ dưới một cội cây nhỏ kia,

Индонезийский

ketika air bekalnya habis, hagar meletakkan anaknya di bawah semak

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi không có máy rập sách thì có thể sử dụng một dây thép rập sách và cái thước kẻ

Индонезийский

muda foya-foya, tua kaya raya, mati masuk surga

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

sau khi đóng thông điệp này vui lòng nhấp vào một cửa sổ ứng dụng để báo cáo một vấn đề về nó.

Индонезийский

setelah menutup pesan ini silakan klik pada jendela aplikasi untuk melaporkan masalah tentang hal ini.

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong một cửa sổ bị động.

Индонезийский

di baris ini anda dapat menyesuaikan perilaku klik tengah ketika klik di jendela dalam tidak aktif ('dalam' berarti: bukan batang judul, bukan bingkai).

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó trong một thời gian.

Индонезийский

ketika opsi ini diaktifkan, jendela di latar belakang akan secara otomatis maju ke depan ketika penunjuk tetikus telah di atas untuk beberapa saat.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi tà ma ra khỏi một người, thì nó đi đến nơi khô khan kiếm chỗ nghỉ, nhưng kiếm không được;

Индонезийский

"apabila roh jahat meninggalkan seseorang, roh itu berkeliling ke tempat-tempat yang kering untuk mencari tempat istirahat, tetapi ia tidak mendapatnya

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

vậy, Ða-vít ẩn trong đồng. khi đến ngày mồng một, vua ngồi bàn đặng ăn bữa;

Индонезийский

maka bersembunyilah daud di padang. pada pesta bulan baru, raja saul datang ke perjamuan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau một khoảng trễ.

Индонезийский

ketika opsi ini diaktifkan, akan ada jeda setelah penunjuk tetikus melewati jendela menjadi aktif (menerima fokus).

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðương khi Ðức chúa jêsus và môn đồ ra khỏi thành giê-ri-cô, thì có một đoàn dân đông theo ngài.

Индонезийский

waktu mereka meninggalkan yerikho, banyak orang mengikuti yesus

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhãn các tập tin đã tải lên ftp bộ phận. khi tùy chọn này đã bật, các tập tin đã tải lên bộ phận có phần mở rộng tập tin «. part » (phần). một khi truyền xong, phần mở rộng này được gỡ bỏ.

Индонезийский

tandai berkas ftp yang terunggah sebagian. jika opsi ini diaktifkan, berkas yang terunggah sebagian akan memiliki ekstensi ". part". ekstensi ini akan dihapus ketika transfer selesai.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,750,356,454 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK