Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tỷ lệ ngang
skala horizontal
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
phóng to (chỉ ngang)
maksimalkan (hanya horizontal) @ item: inlistbox behavior on double click
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
mở to theo & phương ngang
maksimalkan secara & horizontal
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
bề ngang cố địnhfont usage
lebar tetapfont usage
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
trò chơi hành động bắn súng màn hình ngang
permainan aksi side-scrolling shoot-em-up
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều ngang
kemas jendela susut secara horizontal
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
những kẻ đi ngang qua đó chê cười ngài, lắc đầu,
orang-orang yang lewat di situ menggeleng-gelengkan kepala, dan menghina yesus
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vì tại cửa sổ nhà ta, ta nhìn ngang qua song mặt võng ta,
suatu hari aku memandang dari jendela rumahku
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn.
centang ini untuk mengaktifkan baris horizontal jika tampilan cukup besar.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
sáng hôm sau, khi đi ngang qua, thấy cây vả đã khô cho tới rễ;
pagi-pagi keesokan harinya, waktu mereka melewati pohon ara itu, mereka melihat pohon itu sudah mati sampai ke akar-akarnya
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương ứng.
centang kotak ini jika baris horizontal harus didekorasi dengan nilai yang ditandai.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
lại làm một tấm rá bằng lưới đồng để dưới thành bàn thờ, từ chân lên đến ngang giữa,
dibuatnya anyaman kawat dari perunggu yang dililitkan pada mezbah bagian bawah, tingginya setengah dari tinggi mezbah
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
có một thần đi ngang qua trước mặt tôi; các lông tóc của thịt tôi bèn xửng lên.
angin sepoi menyentuh wajahku, maka tegaklah bulu romaku
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
nhờ ngài tôi sẽ xông ngang qua đạo binh, cậy Ðức chúa trời tôi, tôi vượt khỏi tường thành.
engkau menguatkan aku untuk menumpas musuh; dengan bantuan allahku kudobrak pertahanan mereka
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
con cháu gát ở đối ngang chúng nó trong xứ ba-san, cho đến sanh-ca.
di sebelah utara wilayah suku ruben tinggal suku gad di tanah basan sampai sejauh salkha di sebelah timur
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
nhìn Ðức chúa jêsus đi ngang qua, bèn nói rằng: kìa, chiên con của Ðức chúa trời!
ketika ia melihat yesus lewat, ia berkata, "lihat! itulah anak domba allah.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
còn ông nói: Ðức chúa trời biết điều gì? ngài có thể xét đoán ngang qua tăm tối đen kịch sao?
namun engkau bertanya, "tahu apa dia? ia ada di balik awan dan tak dapat mengadili kita.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
hãy đi khỏi đây, qua phía đông, và ẩn ngươi bên khe kê-rít, đối ngang giô-đanh.
"tinggalkanlah tempat ini, pergilah ke timur ke seberang sungai yordan dan bersembunyilah di sana dekat anak sungai kerit
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
kìa, ngài đã đi qua gần tôi, mà tôi không thấy ngài, ngài sang ngang trước mặt tôi, nhưng tôi chẳng nhìn thấy ngài.
ia lewat di mukaku, tapi tidak tampak olehku; ia lalu disampingku, tapi tidak nyata bagiku
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
con mắt muôn vật đều ngửa trông chúa, chúa ban cho chúng đồ ăn tùy theo thì.
semua makhluk hidup mengharapkan engkau; kauberi mereka makan pada waktunya
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: