Вы искали: mọi thứ thật tệ (Вьетнамский - Итальянский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Italian

Информация

Vietnamese

mọi thứ thật tệ

Italian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Итальянский

Информация

Вьетнамский

mọi thứ quạ;

Итальянский

ogni specie di corvo

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nhấn vào để xoá mọi thứ.

Итальянский

fai clic per pulire tutto.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Được thông báo mởi mọi thứ

Итальянский

notifiche di tutto quanto

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

biến mọi thứ thành gnome!

Итальянский

getting things gnome!

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

giết tất cả mọi thứ di chuyển

Итальянский

kill everything that moves (uccidi tutto quello che si muove)

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

con diều, con ó, và mọi thứ lão ưng;

Итальянский

l'aquila, l'ossìfraga e l'aquila di mare, il nibbio e ogni specie di falco

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm suôi rồi.

Итальянский

sei vicino a me, adesso tutto va bene.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

con cò, và mọi thứ diệc; chim rẽ quạt và con dơi.

Итальянский

la cicogna, ogni specie di airone, l'ùpupa e il pipistrello

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

đặng khác và khảm ngọc, đẽo gỗ và làm được mọi thứ nghề thợ.

Итальянский

per intagliare le pietre da incastonare, per scolpire il legno e compiere ogni sorta di lavoro

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chim đà điểu, con tu hú, chim thủy kê, và mọi thứ bò cắc;

Итальянский

lo struzzo, la civetta, il gabbiano e ogni specie di sparviero

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

nước thiên đàng cũng giống như một tay lưới thả xuống biển, bắt đủ mọi thứ cá.

Итальянский

il regno dei cieli è simile anche a una rete gettata nel mare, che raccoglie ogni genere di pesci

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì ở đâu có những điều ghen tương tranh cạnh ấy, thì ở đó có sự lộn lạo và đủ mọi thứ ác.

Итальянский

poiché dove c'è gelosia e spirito di contesa, c'è disordine e ogni sorta di cattive azioni

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vậy anh em đã từ bỏ mọi điều độc ác, mọi điều gian dảo, mọi thứ giả trá, lòng ghen ghét và sự nói hành,

Итальянский

deposta dunque ogni malizia e ogni frode e ipocrisia, le gelosie e ogni maldicenza

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

làm nhanh mọi thứ như mở tập tin, đánh dấu, ứng dụng, liên lạc, phát nhạc! luôn và ngay!

Итальянский

per interagire nel modo più rapido possibile con i propri file, i segnalibri, le applicazioni, la musica, i contatti e moltro altro!

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

song khi gieo rồi, nó mọc lên, trở lớn hơn mọi thứ rau, và nứt ra nhành lớn, đến nỗi chim trời núp dưới bóng nó được.

Итальянский

ma appena seminato cresce e diviene più grande di tutti gli ortaggi e fa rami tanto grandi che gli uccelli del cielo possono ripararsi alla sua ombra»

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngài phú cho người đầy dẫy thần của Ðức chúa trời, sự khôn ngoan, sự thông sáng, và sự hiểu biết, để làm mọi thứ nghề thợ,

Итальянский

l'ha riempito dello spirito di dio, perché egli abbia saggezza, intelligenza e scienza in ogni genere di lavoro

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Ðức chúa trời có quyền ban cho anh em đủ mọi thứ ơn đầy dẫy, hầu cho anh em hằng đủ điều cần dùng trong mọi sự, lại còn có rời rộng nữa để làm các thứ việc lành,

Итальянский

del resto, dio ha potere di far abbondare in voi ogni grazia perché, avendo sempre il necessario in tutto, possiate compiere generosamente tutte le opere di bene

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ngợi khen Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Ðấng christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,

Итальянский

benedetto sia dio, padre del signore nostro gesù cristo, che ci ha benedetti con ogni benedizione spirituale nei cieli, in cristo

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hãy nhờ Ðức thánh linh, thường thường làm đủ mọi thứ cầu nguyện và nài xin. hãy dùng sự bền đổ trọn vẹn mà tỉnh thức về điều đó, và cầu nguyện cho hết thảy các thánh đồ.

Итальянский

pregate inoltre incessantemente con ogni sorta di preghiere e di suppliche nello spirito, vigilando a questo scopo con ogni perseveranza e pregando per tutti i santi

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kéo giãn độ tương phản: tùy chọn này tăng cường độ tương phản và độ sáng của giá trị rgb của ảnh, bằng cách kéo giãn giá trị lớn nhất và nhỏ nhất thành phạm vi rộng nhất, điều chỉnh mọi thứ nằm giữa.

Итальянский

stira il contrasto: questa opzione migliora il contrasto e la luminosità dei valori rgb di un' immagine stirando i valori minimo e massimo agli estremi, regolando tutto il resto tra di essi.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,283,282 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK