Вы искали: phong bì (Вьетнамский - Латинский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Латинский

Информация

Вьетнамский

phong bì

Латинский

theca

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

phong tục

Латинский

traditio

Последнее обновление: 2014-11-08
Частота использования: 5
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

Латинский

tunc aperit aures virorum et erudiens eos instruit disciplina

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

những việc như thế làm sao ta quên được? ta đã niêm phong nó vào trong kho ta.

Латинский

nonne haec condita sunt apud me et signata in thesauris mei

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

em gái ta, tân phụ ta là vườn đóng kín, là nguồn nước khóa lại, là suối niêm phong.

Латинский

hortus conclusus soror mea sponsa hortus conclusus fons signatu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.

Латинский

et accepi librum possessionis signatum stipulationes et rata et signa forinsecu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.

Латинский

respondit laban non est in loco nostro consuetudinis ut minores ante tradamus ad nuptia

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vậy, ngài phán rằng: có một vị thế tử đi phương xa, đặng chịu phong chức làm vua rồi trở về;

Латинский

dixit ergo homo quidam nobilis abiit in regionem longinquam accipere sibi regnum et revert

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

rồi người lại phán cùng tôi rằng: chớ niêm phong những lời tiên tri trong sách nầy; vì thì giờ đã gần đến.

Латинский

et dicit mihi ne signaveris verba prophetiae libri huius tempus enim prope es

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

xức dầu cho như ngươi đã xức cho cha họ, thì họ sẽ làm chức tế lễ trước mặt ta. sự xức dầu sẽ phong cho họ chức tế lễ mãi mãi trải qua các đời.

Латинский

igitur mense primo anni secundi in prima die mensis conlocatum est tabernaculu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

các ngươi phải chịu cắt bì; phép đó sẽ là dấu hiệu của sự giao ước giữa ta cùng các ngươi.

Латинский

et circumcidetis carnem praeputii vestri ut sit in signum foederis inter me et vo

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vậy, các người đã kê sổ theo trại quân giu-đa, từng đội ngũ, cộng một trăm tám mươi sáu ngàn bốn trăm người. họ phải đi tiên phong.

Латинский

universi qui in castris iudae adnumerati sunt fuerunt centum octoginta sex milia quadringenti et per turmas suas primi egredientu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì điều yếu cần, chẳng phải sự chịu cắt bì, hay là sự chẳng chịu cắt bì, bèn là trở nên người mới.

Латинский

in christo enim iesu neque circumcisio aliquid valet neque praeputium sed nova creatur

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.

Латинский

circumcisio nihil est et praeputium nihil est sed observatio mandatorum de

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vì chính những kẻ đó đã chịu cắt bì, không vâng giữ luật pháp đâu, nhưng họ muốn anh em chịu cắt bì, hầu để khoe mình trong phần xác của anh em.

Латинский

neque enim qui circumciduntur legem custodiunt sed volunt vos circumcidi ut in carne vestra glorientu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

anh em cũng chịu cắt bì trong ngài, không phải phép cắt bì bởi tay người ta làm ra, nhưng là phép cắt bì của Ðấng christ, là lột bỏ tánh xác thịt của chúng ta.

Латинский

in quo et circumcisi estis circumcisione non manufacta in expoliatione corporis carnis in circumcisione christ

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,463,882 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK