Вы искали: roi (Вьетнамский - Шведский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Шведский

Информация

Вьетнамский

roi

Шведский

piska

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

Шведский

straffdomar ligga redo för bespottarna och slag för dårarnas rygg.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

người nào kiêng roi vọt ghét con trai mình; song ai thương con ắt cần lo sửa trị nó.

Шведский

den som spar sitt ris, han hatar sin son, men den som älskar honom agar honom i tid.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

nhà của chúng nó được bình yên, không sợ gì, roi của Ðức chúa trời chẳng đánh mình chúng nó.

Шведский

deras hus stå trygga, ej hemsökta av förskräckelse; gud låter sitt ris icke komma vid dem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

Шведский

hör, piskor smälla! hör, vagnshjul dåna! hästar jaga fram, och vagnar rulla åstad.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

bấy giờ y-sác ở tại nam phương từ giếng la-chai-roi trở về;

Шведский

men isak var på väg hem från beer-lahai-roi, ty han bodde i sydlandet.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

Шведский

vilketdera viljen i nu: skall jag komma till eder med ris eller i kärlek och saktmods ande?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

ngài bện một cái roi bằng dây, bèn đuổi hết thảy khỏi đền thờ, chiên và bò nữa; vải tiền người đổi bạc và đổ bàn của họ.

Шведский

då gjorde han sig ett gissel av tåg och drev dem alla ut ur helgedomen, med får och fäkreatur, och slog ut växlarnas penningar och stötte omkull deras bord.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Вьетнамский

và theo mưu các kẻ trai trẻ mà đáp lại cùng chúng rằng: cha ta đã khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm ách các ngươi càng nặng nề hơn nữa. cha ta có sửa phạt các ngươi bằng roi da, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bọ cạp.

Шведский

han talade till dem efter de unga männens råd och sade: »har min fader gjort edert ok tungt, så skall jag göra edert ok ännu tyngre; har min fader tuktat eder med ris, så skall jag tukta eder med skorpiongissel.»

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,767,331,152 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK