Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bijvoorbeeld txtname
name
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
bijvoorbeeld > 2009-10-10name
name
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
in bytes, bijvoorbeeld > 1000name
name
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
1 tot 10, bijvoorbeeld > =7genericname
genericname
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
stel de titel in, bijvoorbeeld "konsole"
Đặt phụ đề cho người dùng đọc, v. d. « konsole »
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
bijvoorbeeld gebruikt voor automatisch aanvullen in bestandsdialogen
dùng Äá» gõ xong và o há»p thoại, chẳng hạn.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
geef golfvormen weer, bijvoorbeeld van spice-simulaties
một trình xem dạng sóng eg cho trình giả lập spice
Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:
voer een geldige expressie in, bijvoorbeeld 2*pi of e/2.
nhập một biểu thức hợp lệ, như 2* pi hay e/ 2.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
gebruikt om te bepalen hoe bijvoorbeeld getallen, valuta en datum/tijd worden weergegeven
dùng Äá» xác Äá»nh phÆ°Æ¡ng pháp hiá»n thá» con sá», tiá»n tá» và ngà y/ giá» v. v.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
toon/verberg de markeringen in de verticale schuifbalk. deze markeren tonen bijvoorbeeld de bladwijzers.
bật/ tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc. tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
deze tekst wordt bijvoorbeeld gebruikt als een contexthelp voor dit sjabloon, bijvoorbeeld de hulpballon bij de menuoptie.
chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v. d. trợ giúp « cái này là gì? » cho mục trình đơn).
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
voer voor de integraal de beginwaarde van x in, een getal of een expressie, bijvoorbeeld 2 of pi/2
nhập điểm- x ban đầu hoặc biểu thức tích phân, ví dụ 2 hoặc pi/ 2
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
als deze optie is geselecteerd zal elke nieuwe weergave markeringen op de verticale schuifbalk tonen. deze markeringen laten bijvoorbeeld bladwijzers zien.
bật/ tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc. tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
herlaadt het huidige document. dit kan bijvoorbeeld nodig zijn om de wijzigingen in webpagina's sinds ze zijn geladen te weergeven.
nạp lại tài liệu đang hiển thịví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
herlaadt alle documenten in de tabbladen. dit kan bijvoorbeeld nodig zijn om de wijzigingen in webpagina's sinds ze zijn geladen weer te geven.
nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thịví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
deze strategie van samenvoegen probeert de best oplossing van samenvoegen te vinden, bijvoorbeeld door het samenvoegen van de lijst van auteurs, of het behouden van identieke fotografische informatie...
phương pháp nhập này cố tìm giải pháp nhập tốt nhất, ví dụ bằng cách nhập danh sách các tác giả lại, hoặc giữ các thông tin về ảnh giống hệt nhau...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
een nieuwe uitnodiging aanmaken en de verbindingsgegevens tonen. gebruik deze optie als u iemand persoonlijk wilt uitnodigen en de verbindingsgegevens bijvoorbeeld mondeling, via de telefoon, wilt doorgeven.
tạo một giấy mời và hiển thị dữ liệu để kết nối. sử dụng tùy chọn này nếu muốn mời riêng một ai đó, ví dụ, thông báo dữ liệu để kết nối qua điện thoại.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
... dat digikam ondersteuning biedt voor verslepen-en-neerzetten? u kunt dus afbeeldingen vanuit digikam slepen naar bijvoorbeeld dolphin of k3b.
... rằng digikam hỗ trợ khả năng kéo và thả không? vậy bạn có thể di chuyển dễ dàng ảnh từ konqueror sang digikam hay từ digikam sang k3b, đơn giản bằng cách dùng « kéo và thả ».
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
selecteer dit als u de documentconfiguratie, zoals bijvoorbeeld bladwijzers, wilt opslaan na een editorsessie. de configuratie zal worden hersteld als u het opnieuw opent, indien het document niet tussentijds is veranderd.
chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ của trình soạn thảo. cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi khi mở lại.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
de sleutelwoorden die u hier invoert kunnen gebruikt worden als pseudo-uri-schema in kde. bijvoorbeeld het sleutelwoord av kan worden gebruikt als av:mijn zoekactie.
từ nóng nhập vào đây có thể dùng làm sơ đồ giả uri trong kde. ví dụ, từ nóng av có thể dùng trong av: từ tìm kiếm
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: