Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
gamle sko og alkoholisme?
mùi giày và mùi rượu ư? tôi...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- og irerne har alkoholisme.
và đám ai len là dân nghiện rượu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
min fars alkoholisme ødelagde familien.
Đây là tất cả các ông cần phải biết về tôi, ông già. cha tôi là một người nghiện rượu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kronisk alkoholisme kan føre til tab af korttidshukommelsen.
à, cô biết đấy, rượu bia có thể gây ra mất trí nhớ tạm thời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dette er en sag af lider af vrandforestillinger alkoholisme.
Đây là chứng ảo tưởng do nghiện rượu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mr. whitaker, har de, eller har de nogensinde haft problemer med alkoholmisbrug, alkoholisme eller narkomisbrug?
Ông whitaker, hiện nay hoặc ông đã có từng có vấn đề nào với việc lệ thuộc vào rượu, nghiện rượu hay nghiện ma túy hay không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: