Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- kan du forudsige fremtiden?
thế ra anh thấy được tương lai à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er umuligt at forudsige.
không dự đoán được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kan du forudsige fremtiden? hvad?
cậu có tiên đoán được tương lai không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvem kan forudsige et hjertes veje?
ai mà biết được con tim ta muốn gì chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det hjælper med at forudsige adfærd.
giúp dự đoán hành vi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ingen kan forudsige dem, selv ikke du.
không ai có thể dự đoán tất cả chúng, thậm chí cả mày.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er mit job at forudsige det utænkelige
trách nhiệm của tôi là tiên đoán chuyện không tưởng đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi kan ikke forudsige hvordan det vil gå.
chúng tôi không thể nói trước được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvad med din evne til at forudsige fremtiden?
còn khả năng tiên tri của ông thì sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg kan godt forudsige vejret uden en metereolog.
tôi cũng không cần một người dự báo thời tiết để nói tôi biết là trời trong xanh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
selv jeg kunne ikke forudsige, han ændrede sig.
dù vậy tôi cũng không thể đoán đc hắn lại thay đổi bản tính .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
... murmeldyret kan forudsige, hvornår foråret kommer.
chú chuột chũi, mà theo truyền thuyết, có thể dự đoán được mùa xuân có đến sớm hay không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
verdens skal vide, at vi nu kan forudsige disse.
phải cho mọi người biết chúng ta có thể dự đoán
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tre uger, tre måneder, det er svært at forudsige.
ba tuần, ba tháng, khó mà đoán được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er umuligt at forudsige, - hvem der er påvirkelige.
khoảng 1/20 người không thể chịu được và bị điên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- som at forudsige at trafikken bliver slem? - stop.
- như với mọi việc này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
software kan ikke forudsige en manson eller en bin laden.
phần mềm không thể ngăn chặn được manson hay binladen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du kan ikke forudsige en spillers fremtid, bedre end jeg kan.
anh không thể nhìn một đứa trẻ và dự đoán tương lai của nó, anh cũng như tôi thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi kan ikke forudsige omfanget af skaderne før vi kommer derind.
chúng ta sẽ không thể biết được phạm vi tác hại cho đến khi chúng ta vào được đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zolas algoritme evaluerer folks fortid at forudsige deres fremtid.
thuật toán zola đánh giá quá khứ của 1 người để dự đoán tương lai của họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: