Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
og moses bød dem: "hvergang der er gået syv År, i friåret, på løvhyttefesten,
và truyền lịnh nầy, mà rằng: cuối bảy năm, nhằm năm giải thích, tại ngày lễ lều tạm,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
løvhyttefesten skal du fejre i syv dage, når du har indsamlet udbyttet fra din tærskeplads og din perse;
khi ngươi đã thâu huê lợi của sân đạp lúa và hầm rượu mình rồi, thì phải giữ lễ lều tạm trong bảy ngày.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
derpå fejrede de løvhyttefesten som foreskrevet og ofrede brændofre dag for dag i det rette tal og på den foreskrevne måde, hver dag hvad der hørte sig til,
chúng cũng giữ lễ lều tạm, y như đã chép, và dâng những của lễ thiêu ngày nầy kế ngày kia, theo số đã định cho mỗi ngày.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
det er straffen over Ægypterne og alle de folk, som ikke drager op for at fejre løvhyttefest.
Ấy hình phạt của Ê-díp-tô và hình phạt của các nước chẳng lên giữ lễ lều tạm sẽ là như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: