Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
men robin longstride, stenhuggerens søn, som har begået tyveri og tilskyndet til oprør og tiltusket sig ridderrang, for hvilket der er dødsstraf...
nhưng với robin longstride, con trai của tên thợ đá, vì tội trộm cướp và xúi giục những kẻ còn lại, kẻ đã giả mạo hiệp sĩ của vương quốc, một tội đáng bị xử chết,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
din far var stenhugger.
cha anh là một thợ đá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: