Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
vær med til at lide ondt som en god kristi jesu stridsmand.
hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
herren drager ud som en helt, han vækker som en stridsmand sin kamplyst, han udstøder krigsskrig, han brøler, æsker sine fjender til strid.
Ðức giê-hô-va sẽ ra như người mạnh dạn; giục lòng sốt sắng như người lính chiến; kêu la quát tháo; ra sức cự lại kẻ thù nghịch mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
de fører bue og spyd, er skånselsløst grumme; deres røst er som havets brusen, de rider på heste, rustet som stridsmand mod dig, du zions datter.
chúng nó thảy đều cầm cung và giáo, thật là dữ tợn, chẳng có lòng thương xót. tiếng chúng nó rống lên như biển, họ đều cỡi ngựa; ai nấy sắp hàng như người lính chiến mà nghịch cùng ngươi, hỡi con gái si-ôn!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da nu stridsmændene havde korsfæstet jesus, toge de hans klæder og gjorde fire dele, een del for hver stridsmand, og ligeledes kjortelen; men kjortelen var usyet, vævet fra øverst helt igennem.
quân lính đã đóng đinh Ðức chúa jêsus trên thập tự giá rồi, bèn lấy áo xống của ngài chia làm bốn phần, mỗi tên lính chiếm một phần. họ cũng lấy áo dài của ngài, nhưng áo dài đó không có đường may, nguyên một tấm vải dệt ra, từ trên chí dưới.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: