Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sikke uforskammethed!
trơ trẽn!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deres uforskammethed har en pris.
họ sẽ phải trả giá vì sự xấc xược này
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg tolererer ikke deres uforskammethed!
ta sẽ không tha thứ thái độ xấc láo của anh đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
narren havde nær forpurret påkaldelsen med sin uforskammethed.
thằng đần suýt nữa làm hỏng việc vì sự hỗn xược của nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
endnu men du må forstå at uforskammethed bliver straffet.
nhưng mày phải biết là nếu hư thì phải bị phạt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
deres uforskammethed over for lady marion betragter jeg som gæld mellem os.
Ông còn xấc xược với công nương marion, tôi sẽ xem đó là món nợ giữa chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
som det er din uforskammethed i at føre kamp mod de allierede af mithridates fraværende proconsuls tilladelse.
cũng như sự xấc xược của cậu trong việc tiến hành tấn công đồng minh của mithridates mà không có sự cho phép của tỉnh trưởng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
må jeg bede din datter om at sidde til bords med os som en undskyldning for min uforskammethed?
tôi có thể mời tiểu thư ngồi cùng chúng tôi được không? tôi muốn chuộc lỗi vì sự thô lỗ của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvis du fortsætter den uforskammethed.. ...tro mig, vil du finde dig selv i en meget beklagelig situation.
nếu ngài cứ giữ thái độ xấc láo này hãy tin tôi đi, ngài sẽ thấy ngài sẽ được ở trong tình trạng tồi tệ đáng hối tiếc nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- de er uforskammet rige og de er kriminelle.
- giàu có và là tội phạm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: