Вы искали: våbendrager (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

våbendrager

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

således fulgtes denne dag saul, hans tre sønner, hans våbendrager og alle hans mænd i døden.

Вьетнамский

như vậy, trong ngày đó, sau-lơ, ba con trai người, kẻ vác binh khí người, và hết thảy kẻ theo người đều chết chung với nhau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

ammoniten zelek; naharaj fra berot, der var joabs, zerujas søns, våbendrager;

Вьетнамский

na-ha-rai ở bê-ê-rốt, là kẻ vác binh khí của giô-áp, con trai của xê-ru-gia;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og i første omgang fældede jonatan og hans våbendrager henved tyve mand på en strækning af omtrent en halv dags pløjeland.

Вьетнамский

trong trận thứ nhứt nầy, giô-na-than và kẻ vác binh khí người giết chừng hai mươi người, trong một khoảng nửa công đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

ammoniten zelek; naharaj fra be'erot, der var joabs, zerujas søns, våbendrager;

Вьетнамский

xê-léc, người am-môn, na-ha-rai ở bê-ê-rốt, là kẻ vác binh khí cho giô-áp, con trai của xê-ru-gia;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da sagde saul til sine folk: "hold mønstring og se efter, hvem af vore der er gået bort!" og ved mønstringen viste det sig, at jonatan og hans våbendrager manglede.

Вьетнамский

bấy giờ, sau-lơ nói với quân lính ở cùng mình mà rằng: hãy kiểm điểm xem ai là những người bỏ đã hàng ngũ chúng ta. chúng kiểm điểm, thấy thiếu giô-na-than và kẻ vác binh khí người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

da hændte det en dag, at sauls søn jonatan sagde til sin våbendrager: "kom, lad os gå over til filisternes forpost her lige overfor!" men til sin fader sagde han intet derom.

Вьетнамский

một ngày kia, giô-na-than, con trai của sau-lơ, nói cùng gã trai trẻ vác binh khí mình, mà rằng: hè, chúng ta hãy đi qua đồn quân phi-li-tin, đóng ở phía bên kia. nhưng người chẳng nói cho cha mình hay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,736,217,971 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK