Вы искали: vellugtende (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

vellugtende

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

olie til lysestagen, vellugtende stofer til salveolien og røgelsen,

Вьетнамский

dầu thắp, các thứ hương liệu đặng chế dầu xức và hương thơm,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

nogle af præsternes sønner lavede salven af de vellugtende stoffer.

Вьетнамский

có mấy kẻ trong bọn con trai những thầy tế lễ chế các thứ hương hoa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

guldalteret, salveolien, den vellugtende røgelse, forhænget til teltets indgang,

Вьетнамский

bàn thờ bằng vàng, dầu xức, hương liệu, tấm màn của cửa trại;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og han tændte vellugtende røgelse derpå, som herren havde pålagt moses.

Вьетнамский

trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

han tilberedte også den hellige salveolie og den rene, vellugtende røgelse, som salveblanderne laver den.

Вьетнамский

người cũng chế dầu thánh để xức, và hương thanh sạch bằng các hương liệu theo nghề thợ chế hương.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

salveolien og den vellugtende røgelse til helligdommen. ganske som jeg har pålagt dig, skal de udføre det.

Вьетнамский

dầu xức, và hương thơm của nơi thánh. các người đó phải làm hết thảy theo lời ta đã phán dặn ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

de toge da jesu legeme og bandt det i linklæder med de vellugtende urter, som jødernes skik er at fly lig til jorde.

Вьетнамский

vậy, hai người lấy xác Ðức chúa jêsus, dùng vải gai và thuốc thơm gói lại, theo như tục khâm liệm của dân giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og de vendte tilbage og beredte vellugtende urter og salver; og sabbaten over holdt de sig stille efter budet.

Вьетнамский

ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derpå skal han tage en pandefuld gløder fra alteret for herrens Åsyn og to håndfulde stødt, vellugtende røgelse og bære det inden for forhænget.

Вьетнамский

đoạn lấy lư hương đầy than hực đỏ trên bàn thờ trước mặt Ðức giê-hô-va, và một vốc hương bột, mà đem vào phía trong bức màn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og da sabbaten var forbi købte maria magdalene og maria, jakobs moder, og salome vellugtende salver for at komme og salve ham.

Вьетнамский

ngày sa-bát qua rồi, ma-ri ma-đơ-len, ma-ri mẹ gia-cơ, cùng sa-lô-mê mua thuốc thơm đặng đi xức xác Ðức chúa jêsus.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

andre var sat til at føre tilsyn med tingene, alle de hellige ting, og med hvedemelet, vinen, olien, røgelsen og de vellugtende stoffer.

Вьетнамский

lại có kẻ khác được cắt coi sóc đồ đạc và các khí dụng tại nơi thánh, cùng lo giữ bột miến, rượu, dầu, nhũ hương, và các thuốc thơm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

de antænder hver morgen og aften brændofre til herren og vellugtende røgelse, lægger skuebrødene til rette på guldbordet og tænder guldlysestagen og dens lamper aften efter aften, thi vi holder herren vor guds forskrifter, men l har forladt ham!

Вьетнамский

mỗi buổi sớm mai và buổi chiều, chúng xông của lễ thiêu và thuốc thơm cho Ðức giê-hô-va; chúng cũng sắp bánh trần thiết trên bàn sạch sẽ, thắp các đèn của chơn đèn vàng để nó cháy mỗi buổi chiều tối; vì chúng ta vâng giữ làm theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, còn các ngươi lại bỏ đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

for vellugt kommer der stank, i stedet for bælte reb, for fletninger skaldet isse, for stadsklæder sæk om hofte, for skønhedsmærke brændemærke.

Вьетнамский

sẽ có mùi hôi hám thay vì thơm tho; dây tói thay vì nịt lưng; đầy sói thay vì tóc quăn; bao gai quấn mình thay vì áo dài phấp phới; dấu phỏng thay vì sắc đẹp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,839,781 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK