Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
disuruhnya mereka mendengarkan peringatan-nya dan meninggalkan kejahatan mereka
ngài cũng mở lỗ tai của chúng cho nghe lời sửa dạy, khuyên họ trở lại bỏ điều gian ác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
imam-imam dan orang lewi disuruhnya berkumpul di pelataran bagian timur rumah tuhan
người đòi những thầy tế lễ và người lê-vi đến, hiệp chúng lại tại nơi phố phía đông,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
pelayan-pelayan wanita disuruhnya pergi untuk berseru-seru dari tempat-tempat tinggi di kota
người đã sai các tớ gái mình đi; Ở trên các nơi cao của thành người la rằng:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tuhan menyuruh mus
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 12
Качество: