Вы искали: perak (Индонезийский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

perak

Вьетнамский

bạc

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

berupa: emas, perak dan perunggu

Вьетнамский

nầy là lễ vật các ngươi sẽ nhận lấy của họ: vàng, bạc, và đồng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

berhala mereka dari emas dan perak, buatan tangan manusia

Вьетнамский

hình tượng chúng nó bằng bạc bằng vàng, là công việc tay người ta làm ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

segala emas dan perak di dunia ini adalah milik-ku

Вьетнамский

bạc là của ta, vàng là của ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

kaupakai hikmat dan pengertianmu untuk mengumpulkan harta, emas dan perak

Вьетнамский

ngươi đã được giàu có bởi sự khôn ngoan và thông sáng của mình; đã thâu chứa vàng bạc trong kho tàng ngươi;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

ada pertambangan di mana perak ditemukan; ada tempat di mana emas dimurnikan

Вьетнамский

bạc có mỏ để người ta đào lấy nó, và vàng có nơi người ta luyện nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

aku tertidur seperti putra raja, yang mengisi rumahnya dengan perak kencana

Вьетнамский

hoặc với các quan trưởng có vàng, và chất bạc đầy cung điện mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

bagiku hukum-mu lebih berharga dari semua emas dan perak di dunia

Вьетнамский

luật pháp của miệng chúa phán là quí cho tôi hơn hằng ngàn đồng vàng và bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

abram kaya raya; ia memiliki domba, kambing, sapi, juga perak dan emas

Вьетнамский

vả, Áp-ram rất giàu có súc vật, vàng và bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

bersihkanlah dahulu perak dari sanganya, barulah yang indah dapat dibentuk oleh tangan seniman

Вьетнамский

hãy lấy cức khỏi bạc, thì thợ bạc liền được một khí dụng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

dengan empat puluh alasnya dari perak, dua di bawah setiap rangka untuk kedua patoknya

Вьетнамский

dưới hai chục tấm làm bốn chục lỗ mộng bằng bạc: dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng, để chịu hai cái mộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

bagaikan periuk tanah disepuh perak, begitulah orang yang manis di mulut, tapi berhati jahat

Вьетнамский

môi miệng sốt sắng và lòng độc ác, khác nào bình gốm bọc vàng bạc pha.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

dan kalau sudah bertambah sapi dan kambing dombamu, perak dan emasmu serta segala harta milikmu yang lain

Вьетнамский

thấy bò chiên của mình thêm nhiều lên, bạc, vàng, và mọi tài sản mình dư dật rồi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

"buatlah dua buah trompet dari perak tempaan untuk memanggil rakyat berkumpul atau untuk menyuruh mereka berangkat

Вьетнамский

hãy làm hai ống loa bằng bạc, đánh giát, dùng cho ngươi để nhóm hiệp hội chúng và truyền cho các trại quân ra đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

kemudian bangsa israel dihantar-nya keluar, mereka membawa emas dan perak; semuanya sehat dan kuat

Вьетнамский

Ðoạn ngài dẫn y-sơ-ra-ên ra có cầm bạc và vàng; chẳng một ai yếu mỏn trong các chi phái của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

ditahan oleh dua puluh tiang perunggu, masing-masing dalam alas perunggu, dengan kait dan sangkutannya dari perak

Вьетнамский

hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

andaikata ia sebuah tembok, akan kami dirikan menara perak di atasnya. andaikata ia sebuah gapura, akan kami palangi dengan kayu cemara

Вьетнамский

nếu nó là một vách thành, chúng tôi sẽ xây tháp bạc trên nó; nếu nó là một cái cửa, chúng tôi sẽ đóng bít lại bằng ván hương nam.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

diberikannya juga kepada mereka masing-masing satu setel pakaian baru, tetapi kepada benyamin diberinya tiga ratus uang perak dan lima setel pakaian baru

Вьетнамский

người cũng đưa áo xống mặc đổi thay cho mỗi người, còn bên-gia-min, người cho trăm miếng bạc cùng năm bộ áo xống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Индонезийский

"mengapa minyak wangi itu tidak dijual saja dengan harga tiga ratus uang perak, dan uangnya diberikan kepada orang miskin?

Вьетнамский

sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm đơ-ni-ê đặng bố thí cho kẻ nghèo?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

barang-barang emas dan perak, termasuk mangkuk-mangkuk kecil dan piring-piring untuk bara diambil oleh nebuzaradan sendiri

Вьетнамский

lại quan thị vệ ấy đem đi những lư hương, chậu, và các vật bằng vàng, bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,768,983,320 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK