Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
almacén
nhà kho
Последнее обновление: 2015-06-08 Частота использования: 7 Качество: Источник: Wikipedia
almacén 9.
cảng số 9.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
¿el almacén?
cái nhà kho?
en el almacén.
- Ông ấy ở trong nhà kho.
- a su almacén.
- nhà kho của ông.
almacén de datosstencils
lưu trữ dữ liệustencils
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
chequee el almacén.
trung sĩ howe kiểm tra nhà kho đó .
- trabajadora de almacén.
- nhân viên nhà kho.
¡un puñetero almacén!
một cái kho đạn khốn kiếp!
¡tú, abre el almacén!
cậu mở kho vũ khí ra!
el almacén está asegurado.
nhà kho được an toàn.
ahora es... un almacén.
giờ chỉ là cái nhà kho.
- estamos en el almacén.
Đây là nhà kho.
- ¿no tienen un almacén?
- trong kho cũng hết cơ á?
el almacén está por derrumbarse.
mau chạy đi! cái kho không còn nữa!
lyon. ve directamente al almacén.
chạy thẳng tới nhà kho.
- buscamos un almacén abandonado.
chúng ta biết cái nhà kho đó rồi.
figura de almacén de datosstencils
hình lưu trữ dữ liệustencils
evité que vaciaran el almacén.
con đã ngăn bạo loạn xảy ra.
en el almacén o el cobertizo?
trong xưởng hay trong kho ?