検索ワード: almacén (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

almacén

ベトナム語

nhà kho

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

almacén 9.

ベトナム語

cảng số 9.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿el almacén?

ベトナム語

cái nhà kho?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en el almacén.

ベトナム語

- Ông ấy ở trong nhà kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- a su almacén.

ベトナム語

- nhà kho của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

almacén de datosstencils

ベトナム語

lưu trữ dữ liệustencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

chequee el almacén.

ベトナム語

trung sĩ howe kiểm tra nhà kho đó .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- trabajadora de almacén.

ベトナム語

- nhân viên nhà kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡un puñetero almacén!

ベトナム語

một cái kho đạn khốn kiếp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡tú, abre el almacén!

ベトナム語

cậu mở kho vũ khí ra!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el almacén está asegurado.

ベトナム語

nhà kho được an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora es... un almacén.

ベトナム語

giờ chỉ là cái nhà kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- estamos en el almacén.

ベトナム語

Đây là nhà kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿no tienen un almacén?

ベトナム語

- trong kho cũng hết cơ á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el almacén está por derrumbarse.

ベトナム語

mau chạy đi! cái kho không còn nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

lyon. ve directamente al almacén.

ベトナム語

chạy thẳng tới nhà kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- buscamos un almacén abandonado.

ベトナム語

chúng ta biết cái nhà kho đó rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

figura de almacén de datosstencils

ベトナム語

hình lưu trữ dữ liệustencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

evité que vaciaran el almacén.

ベトナム語

con đã ngăn bạo loạn xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en el almacén o el cobertizo?

ベトナム語

trong xưởng hay trong kho ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,492,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK