Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
consistentemente últimos, en cada examen.
kiên định đứng cuối trong tất cả các kì thi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...son consistentemente impresionantes con estos videos.
...mấy cái video ấn tượng đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sus calificaciones son consistentemente pobres. ¿razón?
Điểm số của anh luôn rất thấp, tại sao lại thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no comprendo. ¿cómo explica... el ascenso de una mujer afroamericana... obviamente inteligente... articulada... y calificada... en una firma que practica discriminación... tan insensible y consistentemente... como usted y el sr. beckett dicen?
thế thì tôi không hiểu, cô giải thích thế nào về.... sự thăng tiến của 1 người thông minh, hoạt bát, có trình độ của một... phụ nữ mỹ gốc phi trong một công ty chuyên phân biệt đối xử..... mà bà và ông becke đã tuyên bố 1 cách bừa bãi như thế? tôi không giải thích được!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: