Вы искали: desconecte (Испанский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Spanish

Vietnamese

Информация

Spanish

desconecte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Испанский

Вьетнамский

Информация

Испанский

- desconecte el cable de alimentación.

Вьетнамский

- ngắt điện.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

cuando esta opción se habilita, kppp se cerrará cuando desconecte

Вьетнамский

bật tùy chọn này thì trình kppp được đóng khi bạn ngắt kết nối.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

llegamos con tu padre, hacemos que desconecte skynet y las bombas no caerán.

Вьетнамский

chúng tôi sẽ tìm được cha cô để ngưng skynet lại. vũ khí hạt nhân sẽ không được phóng ra.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

o hacemos que su padre desconecte skynet y evitamos que todo esto pase o despídete del gran john connor.

Вьетнамский

-bất kể là gì! chúng ta đi tìm ba cô ấy để ngưng skynet lại. để tránh mọi thứ xảy ra, hoặc john connor vĩ đại sẽ nói lời tạm biệt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

porque cuando tu frecuencia cardiaca esté por debajo de 50, esta batería te dará un aviso para despertarte, impidiendo que tu cuerpo se desconecte.

Вьетнамский

khi nào nhịp tim của mày giảm xuống dưới 50/phút, bộ xung điện này sẽ gửi tới mày một xung để đánh thức, ngăn không cho cơ thể mày ngưng hoạt động.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

se ha detectado una respuesta del protector de línea digital (dpl). por favor desconecte la línea telefónica. no conecte este módem a una línea telefónica digital o el módem puede estropearse definitivamente

Вьетнамский

mới phát hiện một đáp ứng lỗi bảo vệ đường dây số (dlp: digital line protection). hãy ngừng gọi. ĐỪng kết nối bộ điều giải này tới đường dây điện thoại kiểu số: bộ điều giải có thể bị hại một cách không thể phục hồi.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

- ¿quién desconecto esto?

Вьетнамский

- ai ngắt kết nối vậy? - không phải tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,913,328 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK