Вы искали: desprecian (Испанский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Spanish

Vietnamese

Информация

Spanish

desprecian

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Испанский

Вьетнамский

Информация

Испанский

- olvídalo. l le desprecian.

Вьетнамский

- thôi quên đi. tôi khinh ông ấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

todos ustedes me desprecian.

Вьетнамский

tất cả các người khinh thường ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

¿esas personas que nos desprecian?

Вьетнамский

hay những kẻ kia miệt thị chúng ta?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

como que nos desprecian porque no son nosotros.

Вьетнамский

như thể họ khinh thường ta vì họ không phải là ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

sabemos que afuera de estos muros... desprecian al rey herodes.

Вьетнамский

Ở bên ngoài những bức tường kia, đức vua herod bị xem thường.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

aun los niños me desprecian; si me levanto, hablan contra mí

Вьетнамский

Ðến đỗi những đứa trẻ cũng khi tôi; nếu tôi chổi dậy, chúng nó nhạo báng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

estos divergentes desprecian nuestro sistema porque son incapaces de adaptarse a él.

Вьетнамский

những kẻ divergents này khinh thường hệ thống của chúng ta... vì họ không phù hợp với nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

los otros renos se burlan de él, lo desprecian, pero de pronto lo necesitan.

Вьетнамский

tất cả mọi người đều chế diễu gã ta. nhưng, thật bất ngờ, họ lại cần gã.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

el temor de jehovah es el principio del conocimiento; los insensatos desprecian la sabiduría y la disciplina

Вьетнамский

sự kính sợ Ðức giê-hô-va là khởi đầu sự tri thức; còn kẻ ngu muội khinh bỉ sự khôn ngoan và lời khuyên dạy.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

quiero decir, ¿qué tal si no tienes permitido traer a dormir a chicos que desprecian mi arte...

Вьетнамский

Ý mình là, không được không được dẫn mấy anh coi tác phẩm nghệ thuật của mình như rác về qua đêm...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

en ti desprecian al padre y a la madre; en medio de ti tratan con abuso al extranjero; en ti explotan al huérfano y a la viuda

Вьетнамский

nơi mầy, người ta khinh cha mẹ; nơi mầy, người ta dùng sự bạo ngược đối với khách lạ; nơi mầy, người ta hiếp đáp kẻ mồ côi cùng người góa bụa.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

¿no es cierto que la única razón por la que busca la elección... es para vengarse de los blancos que, según ud., lo desprecian?

Вьетнамский

có phải cũng là sự thật khi nói rằng lý do duy nhất mà ông muốn ứng cử... là để tự trả thù những người da trắng mà bây giờ ông nghĩ họ xem thường ông?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

"nunca más habrá para la casa de israel espina que hiera ni aguijón que cause dolor, de parte de todos los que los rodean y los desprecian. y sabrán que yo soy jehovah.

Вьетнамский

vừa lúc ấy, sẽ không có chà chuôm hay châm chích, gai gốc hay đau đớn cho nhà y-sơ-ra-ên, trong những kẻ ở chung quanh dân ấy, và đãi dân ấy cách khinh dể. bấy giờ chúng nó sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

antes que fuese descubierta tu propia maldad? ahora tú has llegado a ser como ella, una vergüenza para las hijas de edom y todos los que la rodean, y para las hijas de los filisteos, quienes por todos lados te desprecian

Вьетнамский

lúc đó sự dự của mầy chưa lộ ra, mầy còn chưa bị những lời nhiếc móc của con gái sy-ri và hết thảy các xứ lân cận, của các con gái phi-li-tin nó khinh dể mầy tư bề.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

"por tanto, dice jehovah dios de israel: 'en verdad, yo había dicho que tu casa y la casa de tu padre estarían delante de mí para siempre.' pero ahora, dice jehovah: ¡de ninguna manera! yo honraré a los que me honran, pero los que me desprecian serán tenidos en poco

Вьетнамский

bởi cớ đó, giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên phán như vầy: ta có phán rằng nhà ngươi và nhà cha ngươi sẽ đời đời hầu việc trước mặt ta. nhưng bây giờ, Ðức giê-hô-va phán, điều đó chẳng hề được như vậy! vì phàm ai tôn kính ta, ta sẽ làm cho được tôn trọng, còn ai khinh bỉ ta, tất sẽ bị khinh bỉ lại.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,766,445 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK