Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
no estoy encadenada.
- tôi không bị xích vô cửa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no puedo estar encadenada otra vez.
tôi không để bị trói nữa đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿por qué estas encadenada a la verja?
- sao cô lại bị xích vô cửa vậy?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es la festa en honor a la madonna encadenada.
Đây là lễ hội để tôn vinh Đức mẹ bị xiềng xích.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¡esa bestia debería estar encadenada en las perreras!
con dã thú này đáng lẽ phải bị xích chặt ở trong cũi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
arrastrar a mi madre a la cárcel encadenada fue un detalle.
Đẩy mẹ tôi vào tù là việc ông làm được đấy! hắn đang ở anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
se enojará si vuelve a casa y ve que no estoy encadenada. de acuerdo.
nell sẽ qua trong đêm ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
luego encontré una tercera negra medio muerta encadenada junto a las otras.
và rồi tôi tìm thấy 1 cô da đen khác đang lây lất, và bị xích cùng với 2 cái xác kia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
para mí, era un barco de esclavos... que me llevaba encadenada a estados unidos.
còn với tôi, nó là một con tàu nô lệ đem tôi trở về mỹ trong xiềng xích.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¡no es un esclavo! ¿cómo puedo encarcelar a alguien cuando he estado encadenada toda mi vida?
sao ta có thể giam cầm người khác khi mà ta đã bị xích cả đời?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- encadenado a un escritorio.
- Đang bị trói vào bàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: