Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
está encinta.
- có chắc là con ông không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ella está encinta.
bà ấy đang có thai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ella estaba encinta.
cô ấy đang có thai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mi esposa está encinta.
vợ tôi đang có thai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estoy encinta, robert.
em có thai rồi, robert.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tú no estás encinta.
em không có mang thai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ¡mamá está encinta otra vez!
mẹ lại có thai nữa!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
está encinta de seis semanas.
thế à, cô ấy mang thai sáu tuần rồi đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
para inscribirse con maría, su esposa, quien estaba encinta
để khai vào sổ tên mình và tên ma-ri, là người đã hứa gả cho mình đương có thai.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
aquí me trajo luego de decirme que estaba encinta. yo no lo sabía.
Đây là nơi cô ấy dẫn tôi đến khi cô ấy nói rằng cô ấy đã có thai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
si tuviéramos un hijo... o si estuviera encinta, ¿igual te irías?
nếu ta có con... hay nếu em có thai, anh có đi nữa không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
como la mujer encinta y cercana a dar a luz que se retuerce y grita en sus dolores, así hemos sido delante de ti, oh jehovah
hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi ở trước mặt ngài khác nào như đờn bà có thai gần đẻ, đang đau đớn kêu rêu vì quặn thắt.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
porque no me hizo morir en el vientre. así mi madre hubiera sido mi tumba; su vientre hubiera quedado encinta para siempre
vì đã chẳng giết tôi từ trong lòng mẹ; thì mẹ tôi đã làm mồ mả tôi, và thai lớn luôn luôn.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
como tú no comprendes cómo entra el espíritu a los huesos en el vientre de la mujer encinta, así no comprenderás la obra de dios, quien hace todas las cosas
người không biết đường của gió đi, cũng không biết xương cốt kết cấu trong bụng đờn bà mang thai thể nào, thì cũng một thể ấy, ngươi chẳng hiểu biết công việc của Ðức chúa trời, là Ðấng làm nên muôn vật.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
"cuando algunos hombres peleen y hieran a una mujer encinta y ésta aborte sin mayor daño, el culpable será multado de acuerdo con lo que le imponga el marido de la mujer y según lo que establezcan los jueces
nếu người ta đánh nhau, đụng nhằm một người đàn bà có thai, làm cho phải sảo, nhưng chẳng bị sự hại chi khác, thì kẻ đánh nhằm đó phải bồi thường theo lời chồng người sẽ định, và trả tiền trước mặt quan án.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"he aquí, yo los traigo de la tierra del norte, y los reuniré de los confines de la tierra. entre ellos vendrán los ciegos y los cojos, la mujer encinta y la que da a luz. como una gran multitud volverán acá
nầy, ta sẽ đem chúng nó về từ xứ phương bắc, nhóm lại từ các đầu cùng đất. trong vòng chúng nó sẽ có kẻ đui, kẻ què, đờn bà có nghén, đờn bà đẻ, hiệp nên một hội lớn mà trở về đây.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование