Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
han instaurado una cuarentena.
họ lập ra vùng cách ly
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
has instaurado el miedo en el corazón mismo de la república.
cho người sẽ đánh bại anh. heracleo mang ít lương thực hơn mong đợi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nos hemos reunido aquí, ante los ojos del señor y en presencia de nuestra congregación para unir a este hombre y a esta mujer en santo matrimonio una honorable institución instaurada en los tiempos de la inocencia del hombre.
các con chiên yêu quý, hôm nay trước mặt chúa... chúng ta có mặt ở đây... cùng chứng kiến lễ kết hôn thiêng liêng của 2 con người này, Đó sẽ là thời kì bắt đầu 1 cuộc sống mới của họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: