Вы искали: cavalli (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

cavalli

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

lui alleva mucche e cavalli.

Вьетнамский

anh ta nuôi bò và ngựa.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

avevano settecentotrentasei cavalli, duecentoquarantacinque muli

Вьетнамский

chúng có bảy trăm ba mươi sáu con ngựa, hai trăm bốn mươi lăm con la,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

dedan trafficava con te in coperte di cavalli

Вьетнамский

những người ở Ðê-đan buôn với mầy bằng thứ vải hoa để phủ trên ngựa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

i loro cavalli: settecentotrentasei. i loro muli: duecentoquarantacinque

Вьетнамский

chúng có bảy trăm ba mươi sáu con ngựa, hai trăm bốn mươi lăm con la,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il terzo cavalli bianchi e il quarto cavalli pezzati

Вьетнамский

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il loro aspetto è aspetto di cavalli, come destrieri essi corrono

Вьетнамский

hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

da muzri e da tutti i paesi si importavano cavalli per salomone

Вьетнамский

có người đem cho sa-lô-môn những ngựa từ xứ Ê-díp-tô và từ các nước mà đến. sa-lô-môn qua đời

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

allora martellarono gli zoccoli dei cavalli al galoppo, al galoppo dei corsieri

Вьетнамский

bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

lo caricarono su cavalli e lo seppellirono con i suoi padri nella città di davide

Вьетнамский

Ðoạn người ta có chở thây người về trên ngựa, chôn người tại trong thành giu-đa chung cùng các tổ phụ người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

gli eserciti del cielo lo seguono su cavalli bianchi, vestiti di lino bianco e puro

Вьетнамский

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

salomone possedeva quattromila greppie per i cavalli dei suoi carri e dodicimila cavalli da sella

Вьетнамский

vậy bây giờ, xin vua hãy truyền cho đầy tớ của vua đốn cho tôi cây bá hương trên núi li-ban; tôi cũng sẽ truyền cho các đầy tớ tôi giúp đỡ các đầy tớ vua, và tôi sẽ phát cho vua công giá của họ, tùy theo vua sẽ định vì vua biết rằng chẳng ai trong chúng ta thạo đốn gỗ như dân si-đôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

chi si vanta dei carri e chi dei cavalli, noi siamo forti nel nome del signore nostro dio

Вьетнамский

các kẻ ấy bị khòm xuống và sa ngã, còn chúng tôi chổi dậy, và đứng ngay lên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

i cavalli di salomone provenivano da muzri e da kue; i mercanti del re li acquistavano in kue

Вьетнамский

còn ngựa của sa-lô-môn đều từ Ê-díp-tô mà ra; các con buôn của vua đi lãnh mua nó từng bầy, mỗi bầy theo giá nhất định.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

le misero le mani addosso ed essa raggiunse la reggia attraverso l'ingresso dei cavalli e là fu uccisa

Вьетнамский

người ta vẹt bên đường cho bà đi; bà trở vào cung vua bởi nơi vào cửa ngựa, và tại đó bà bị giết.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

attaccate i cavalli, montate, o cavalieri. schieratevi con gli elmi, lucidate le lance, indossate le corazze

Вьетнамский

hỡi lính kỵ, hãy thắng ngựa, cỗi lên! khá đội mão trụ vào mặc giúp!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

alla mia tavola vi sazierete di cavalli e cavalieri, di eroi e di guerrieri d'ogni razza. parola del signore dio

Вьетнамский

nơi bàn ta, bay sẽ ăn no những ngựa và xe trân, những người mạnh bạo, và mọi lính chiến, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

avevano il ventre simile a corazze di ferro e il rombo delle loro ali come rombo di carri trainati da molti cavalli lanciati all'assalto

Вьетнамский

nó có giáp như giáp bằng sắt; và tiếng cánh nó như tiếng của nhiều xe có nhiều ngựa kéo chạy ra nơi chiến trường.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

allora essi uscirono con tutti i loro eserciti: un popolo numeroso, come la sabbia sulla riva del mare, con cavalli e carri in gran quantità

Вьетнамский

các vua này với hết thảy quân lính mình bèn kéo ra, một dân đông vô số, như cát nơi bờ biển, có ngựa và xe theo rất nhiều.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il suo paese è pieno di argento e di oro, senza fine sono i suoi tesori; il suo paese è pieno di cavalli, senza numero sono i suoi carri

Вьетнамский

xứ nó đầy bạc và vàng, của cải vô cùng; xứ nó đầy những ngữa, xe cộ vô số.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

allo scalpitar dei suoi possenti cavalli, al fragor dei suoi carri, al cigolio delle ruote, i padri non si voltano verso i figli, le loro mani sono senza forz

Вьетнамский

nghe tiếng vó ngựa, và tiếng xe cộ ầm ạc, bánh xe rầm rầm, thì kẻ làm cha chẳng xây lại xem con cái mình, vì tay mình yếu đuối.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,179,376 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK