Вы искали: dicendogli (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

dicendogli

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

consoliderò il trono del tuo regno come ho promesso a davide tuo padre dicendogli: non mancherà per te un successore che regni in israele

Вьетнамский

thì ta sẽ lập ngôi nước ngươi được bền vững, y theo lời ước ta đã kết với Ða-vít, cha ngươi, mà rằng: ngươi sẽ chẳng hề thiếu người quản trị y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

nell'anno diciotto del suo regno, giosia mandò safàn figlio di asalia, figlio di mesullàm, scriba, nel tempio dicendogli

Вьетнамский

năm thứ mười tám đời giô-si-a, vua sai thơ ký sa-phan, con trai a-xa-lia, cháu mê-su-lam, đến đền Ðức giê-hô-va, mà dặn rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma egli taceva e non rispondeva nulla. di nuovo il sommo sacerdote lo interrogò dicendogli: «sei tu il cristo, il figlio di dio benedetto?»

Вьетнамский

nhưng Ðức chúa jêsus làm thinh, không trả lời chi hết. thầy cả thượng phẩm lại hỏi: Ấy chính ngươi là Ðấng christ, con Ðức chúa trời đáng ngợi khen phải không?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e gli si avvicinarono giacomo e giovanni, i figli di zebedèo, dicendogli: «maestro, noi vogliamo che tu ci faccia quello che ti chiederemo»

Вьетнамский

bấy giờ, gia-cơ và giăng, hai con trai xê-bê-đê, đến gần ngài mà thưa rằng: lạy thầy, chúng tôi muốn thầy làm thành điều chúng tôi sẽ xin.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

oppure si dà il libro a chi non sa leggere dicendogli: «leggilo», ma quegli risponde: «non so leggere»

Вьетнамский

hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

allora gesù si fermò e disse: «chiamatelo!». e chiamarono il cieco dicendogli: «coraggio! alzati, ti chiama!»

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus dừng lại, phán rằng: hãy kêu người đến. chúng kêu người mù đến, mà nói rằng: hãy vững lòng, đứng dậy, ngài gọi ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,683,905 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK