Вы искали: disprezzato (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

disprezzato

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

hai disprezzato i miei santuari, hai profanato i miei sabati

Вьетнамский

mầy khinh dể các vật thánh ta, và phạm các ngày sa-bát ta!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

io sono piccolo e disprezzato, ma non trascuro i tuoi precetti

Вьетнамский

tôi nhỏ hèn, bị khinh dể, nhưng không quên các giềng mối chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

non hanno accettato il mio consiglio e hanno disprezzato tutte le mie esortazioni

Вьетнамский

cũng không muốn theo sự khuyên dạy ta, và chê bai các lời quở trách ta;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ricorda: il nemico ha insultato dio, un popolo stolto ha disprezzato il tuo nome

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ rằng kẻ thù nghịch đã sỉ nhục, và một dân ngu dại đã phạm đến danh ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

perché si erano ribellati alla parola di dio e avevano disprezzato il disegno dell'altissimo

Вьетнамский

bởi vì đã bội nghịch lời Ðức chúa trời, và khinh dể sự khuyên dạy của Ðấng chí cao.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e dica: «perché mai ho odiato la disciplina e il mio cuore ha disprezzato la correzione

Вьетнамский

rồi con nói rằng: cớ sao tôi ghét lời khuyên dạy, và lòng tôi khinh bỉ sự quở trách?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

dio ha scelto ciò che nel mondo è ignobile e disprezzato e ciò che è nulla per ridurre a nulla le cose che sono

Вьетнамский

Ðức chúa trời đã chọn những sự hèn hạ và khinh bỉ ở thế gian, cùng những sự không có, hầu cho làm những sự có ra không có,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

certo non vedranno il paese che ho giurato di dare ai loro padri. nessuno di quelli che mi hanno disprezzato lo vedrà

Вьетнамский

thì chẳng một ai sẽ thấy xứ mà ta thề hứa cho tổ phụ chúng nó. chẳng ai mà đã khinh ta sẽ thấy xứ đó đâu!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il povero è disprezzato dai suoi stessi fratelli, tanto più si allontanano da lui i suoi amici. egli va in cerca di parole, ma non ci sono

Вьетнамский

hết thảy anh em ruột của kẻ nghèo đều ghét người; phương chi bậu bạn sẽ lìa xa khỏi người! người lấy lời đuổi theo chúng, chúng chẳng còn đó nữa!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e poiché hanno disprezzato la conoscenza di dio, dio li ha abbandonati in balìa d'una intelligenza depravata, sicché commettono ciò che è indegno

Вьетнамский

tại họ không lo nhìn biết Ðức chúa trời, nên Ðức chúa trời đã phó họ theo lòng hư xấu, đặng phạm những sự chẳng xứng đáng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

essa si è ribellata con empietà alle mie leggi più delle genti e ai miei statuti più dei paesi che la circondano: hanno disprezzato i miei decreti e non han camminato secondo i miei comandamenti

Вьетнамский

bởi nó bạn nghịch luật lệ ta, làm đều dữ hơn các dân tộc, trái phép tắc ta hơn các nước chung quanh; vì chúng nó khinh bỏ luật lệ ta, và không bước theo phép tắc ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

di quanto maggior castigo allora pensate che sarà ritenuto degno chi avrà calpestato il figlio di dio e ritenuto profano quel sangue dell'alleanza dal quale è stato un giorno santificato e avrà disprezzato lo spirito della grazia

Вьетнамский

huống chi kẻ giày đạp con Ðức chúa trời, coi huyết của giao ước, tức là huyết mà mình nhờ nên thánh, là ô uế, lại khinh lờn Ðức thánh linh ban ơn, thì anh em há chẳng tưởng rằng người ấy đáng bị hình rất nghiêm đoán phạt hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ha disprezzato un giuramento, ha infranto un'alleanza: ecco, aveva dato la mano e poi ha agito in tal modo. non potrà trovare scampo

Вьетнамский

thật vậy, sê-đê-kia đã khinh dể lời thề, phạm đến giao ước; nầy, đã trao tay ra rồi, thế mà nó còn làm những sự ấy. nó chắc không thoát khỏi!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma se il signore fa una cosa meravigliosa, se la terra spalanca la bocca e li ingoia con quanto appartiene loro e se essi scendono vivi agli inferi, allora saprete che questi uomini hanno disprezzato il signore»

Вьетнамский

nhưng nếu Ðức giê-hô-va làm một sự thật mới, nếu đất hả miệng ra nuốt họ và mọi món chi thuộc về họ, nếu họ còn đương sống mà xuống âm phủ, thì các ngươi sẽ biết rằng những người nầy có khinh bỉ Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

perché egli non ha disprezzato né sdegnato l'afflizione del misero, non gli ha nascosto il suo volto, ma, al suo grido d'aiuto, lo ha esaudito

Вьетнамский

sự ngợi khen của tôi tại giữa hội lớn do chúa mà ra; tôi sẽ trả xong sự hứa nguyện tôi trước mặt những kẻ kính sợ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

perché dunque hai disprezzato la parola del signore, facendo ciò che è male ai suoi occhi? tu hai colpito di spada uria l'hittita, hai preso in moglie la moglie sua e lo hai ucciso con la spada degli ammoniti

Вьетнамский

cớ sau ngươi đã khinh bỉ lời của Ðức giê-hô-va, mà làm điều không đẹp lòng ngài? ngươi đã dùng gươm giết u-ri, người hê-tít, lấy vợ nó làm vợ ngươi, còn nó thì ngươi đã giết bởi gươm của dân am-môn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

così dice il signore: «per tre misfatti di giuda e per quattro non revocherò il mio decreto, perché hanno disprezzato la legge del signore e non ne hanno osservato i decreti; si son lasciati traviare dai loro idoli che i loro padri avevano seguito

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của giu-đa đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó; vì chúng nó đã bỏ luật pháp của Ðức giê-hô-va và không vâng theo lệ luật ngài, những sự giả dối mà tổ phụ chúng nó đã theo, làm lầm lạc chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,558,239 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK