Вы искали: manifestata (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

manifestata

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

costoro però non progrediranno oltre, perché la loro stoltezza sarà manifestata a tutti, come avvenne per quelli

Вьетнамский

nhưng họ không làm thêm được nữa, vì sự điên dại của họ sẽ bày tỏ ra cho thiên hạ, cũng như của hai người kia.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e manifestata poi con la sua parola mediante la predicazione che è stata a me affidata per ordine di dio, nostro salvatore

Вьетнамский

tới kỳ chỉ định, ngài đã bày tỏ lời của ngài ra bởi sự giảng dạy, là sự ta đã chịu giao phó theo mạng lịnh Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ora invece, indipendentemente dalla legge, si è manifestata la giustizia di dio, testimoniata dalla legge e dai profeti

Вьетнамский

nhưng hiện bây giờ, sự công bình của Ðức chúa trời, mà luật pháp và các đấng tiên tri đều làm chứng cho, đã bày tỏ ra ngoài luật pháp;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

tutta la loro malizia s'è manifestata a gàlgala, è là che ho preso a odiarli. per i loro misfatti li scaccerò dalla mia casa, non avrò più amore per loro; tutti i loro capi sono ribelli

Вьетнамский

cả sự hung ác chúng nó đều ở ghinh-ganh; ấy tại đó mà ta ghét chúng nó. vì cớ những việc ác chúng nó, ta sẽ đuổi chúng nó khỏi nhà ta; ta sẽ chẳng thương yêu chúng nó nữa. hết thảy quan trưởng chúng nó là kẻ bạn nghịch.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

carissimi, noi fin d'ora siamo figli di dio, ma ciò che saremo non è stato ancora rivelato. sappiamo però che quando egli si sarà manifestato, noi saremo simili a lui, perché lo vedremo così come egli è

Вьетнамский

hỡi kẻ rất yêu dấu, chính lúc bây giờ chúng ta là con cái Ðức chúa trời, còn về sự chúng ta sẽ ra thể nào, thì điều đó chưa được bày tỏ. chúng ta biết rằng khi ngài hiện đến, chúng ta sẽ giống như ngài, vì sẽ thấy ngài như vốn có thật vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,786,019 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK