来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
costoro però non progrediranno oltre, perché la loro stoltezza sarà manifestata a tutti, come avvenne per quelli
nhưng họ không làm thêm được nữa, vì sự điên dại của họ sẽ bày tỏ ra cho thiên hạ, cũng như của hai người kia.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
e manifestata poi con la sua parola mediante la predicazione che è stata a me affidata per ordine di dio, nostro salvatore
tới kỳ chỉ định, ngài đã bày tỏ lời của ngài ra bởi sự giảng dạy, là sự ta đã chịu giao phó theo mạng lịnh Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ora invece, indipendentemente dalla legge, si è manifestata la giustizia di dio, testimoniata dalla legge e dai profeti
nhưng hiện bây giờ, sự công bình của Ðức chúa trời, mà luật pháp và các đấng tiên tri đều làm chứng cho, đã bày tỏ ra ngoài luật pháp;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tutta la loro malizia s'è manifestata a gàlgala, è là che ho preso a odiarli. per i loro misfatti li scaccerò dalla mia casa, non avrò più amore per loro; tutti i loro capi sono ribelli
cả sự hung ác chúng nó đều ở ghinh-ganh; ấy tại đó mà ta ghét chúng nó. vì cớ những việc ác chúng nó, ta sẽ đuổi chúng nó khỏi nhà ta; ta sẽ chẳng thương yêu chúng nó nữa. hết thảy quan trưởng chúng nó là kẻ bạn nghịch.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
carissimi, noi fin d'ora siamo figli di dio, ma ciò che saremo non è stato ancora rivelato. sappiamo però che quando egli si sarà manifestato, noi saremo simili a lui, perché lo vedremo così come egli è
hỡi kẻ rất yêu dấu, chính lúc bây giờ chúng ta là con cái Ðức chúa trời, còn về sự chúng ta sẽ ra thể nào, thì điều đó chưa được bày tỏ. chúng ta biết rằng khi ngài hiện đến, chúng ta sẽ giống như ngài, vì sẽ thấy ngài như vốn có thật vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: